đét - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › đét
Xem chi tiết »
- 1 tt. Quắt lại vì quá gầy, khô, không có sức sống: Cành cây khô đét Người gầy đét như que củi. ... nIt. Gầy teo tóp. Người đét như que củi.IIđg. Đánh bằng roi.
Xem chi tiết »
đét trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ đét trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Nẹt, đánh phớt bằng roi: Đét cho ít phát. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức. đét, tt. 1. Quắt lại vì quá gầy ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đét trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đét * verb - to whip * adj - dried up.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu chuẩn trong Tiếng Việt có liên quan đến từ đét trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu các mẫu câu liên quan đến đét trong từ điển Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Căng đét được đùng như thế nào - Từ Điển Trẻ; đét đít Định nghĩa trong từ điển Tiếng Việt - Glosbe; Vơ đét là gì? Thông tin từ A đến Z về vedette cho bạn!
Xem chi tiết »
"đét" như thế nào trong Tiếng Anh: whip, dried up. Bản dịch theo ngữ cảnh: Và, sau khi đét đít, tới làm tình.↔ And, after the spanking, the oral sex.
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đét đít trong một câu và bản dịch của họ · Vụng về đét đít mình Nóng tóc vàng vợ. · Amateur spanking his hot blonde wife.
Xem chi tiết »
Tiếng Tày là tiếng nói của người Tày, một ngôn ngữ thuộc ngữ chi Thái trong hệ ngôn ngữ Tai-Kadai. Tiếng Tày có quan hệ gần gũi với tiếng Nùng, tiếng Tráng ...
Xem chi tiết »
Khẩu ngữ) đánh làm phát ra tiếng đét. đét cho mấy roi: Đồng nghĩa: nẻ. Xem tiếp các từ khác.
Xem chi tiết »
Tra từ 'đét vào mông' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Dịch từ "đét vào mông" từ Việt sang Anh.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gầy đét trong Tiếng Pháp - @gầy đét-maigre et sec; qui se dessèche; (med.) marastique.
Xem chi tiết »
gầy đét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gầy đét ... Từ điển Việt Anh. gầy đét. scraggy; raw-boned; as flat as a pancake ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đét Trong Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề đét trong tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu