DỆT VẢI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " DỆT VẢI " in English? Verbdệt vảiwoven fabricvải dệtweavingdệtđanvảivải dệt thoiwoven clothdệt vảinon-woven fabricvải không dệttextile fabricvải dệtloom fabricdệt vảiwoven fabricsvải dệtwovendệtđanvảivải dệt thoiweaving fabricvải dệtweavedệtđanvảivải dệt thoiweave clothdệt vảiweaving clothdệt vải
Examples of using Dệt vải in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
vải không dệtnon-woven fabricnonwoven fabricnon-woven clothnon woven fabricvải dệt thoiwoven fabricwoven clothvải dệt kimknit fabricknitted fabricknitted fabricsknitting fabrictúi vải không dệtnon-woven bagsvải địa kỹ thuật không dệtnonwoven geotextilenon woven geotextilenonwoven geotextilesdệt vải địa kỹ thuậtwoven geotextileWord-for-word translation
dệtnountextileweaveloomdệtadjectivenon-wovennonwovenvảinounfabricclothcanvastextilevảiverbwebbing dệt và nhuộmdệt vải địa kỹ thuậtTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dệt vải Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Dệt Vải In English
-
Dệt Vải In English
-
Dệt Vải In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Người Dệt Vải In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
NGƯỜI DỆT VẢI - Translation In English
-
Dệt Vải Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 15 Dệt Vải In English
-
Người Dệt Vải - In Different Languages
-
Meaning Of 'dệt' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Từ điển Thuật Ngữ Dệt May Trong Tiếng Anh - SlideShare
-
Vải Dệt Kim: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
170+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Dệt Nhuộm