Dệt Vải Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
dệt vải
weave fabric
Từ điển Việt Anh - VNE.
dệt vải
to weave cloth, textiles
- dệt
- dệt cửi
- dệt gấm
- dệt hoa
- dệt kim
- dệt lẫn
- dệt tay
- dệt vải
- dệt xen
- dệt chéo
- dệt khung go
- dệt dây chun vào
- dệt lẫn với nhau
- dệt vào với nhau
- dệt thành sọc nổi
- dệt hai mặt như nhau
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dệt Vải In English
-
DỆT VẢI In English Translation - Tr-ex
-
Dệt Vải In English
-
Dệt Vải In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Người Dệt Vải In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
NGƯỜI DỆT VẢI - Translation In English
-
Top 15 Dệt Vải In English
-
Người Dệt Vải - In Different Languages
-
Meaning Of 'dệt' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Từ điển Thuật Ngữ Dệt May Trong Tiếng Anh - SlideShare
-
Vải Dệt Kim: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
170+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Dệt Nhuộm