Determiners Là Gì? Chi Tiết Về Từ Hạn định Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Trong suốt quá trình học Tiếng Anh, chúng ta thường xuyên bắt gặp và sử dụng các từ như a, an, the, my, your, this, that,... mà hiếm ai biết chúng được gọi với cái tên chung là Determiners (các từ hạn định trong Tiếng Anh).
Determiners là gì, vai trò cũng như cách sử dụng từ hạn định ra sao hẳn là thắc mắc của không ít bạn học sinh khi mới bắt gặp khái niệm đầy mới mẻ này. Vì vậy, hãy cùng IELTS LangGo giải đáp từ A đến Z về Từ hạn định trong tiếng Anh nhé!
1. Determiners là gì?
Trước khi tìm hiểu về chức năng cũng như cách sử dụng của Determiners, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu Determiners (Từ hạn định) là gì nhé!
Từ hạn định (Determiners) là từ được dùng để giới hạn và làm rõ nghĩa hơn cho một danh từ hay cụm danh từ nào đó. Chính vì thế, Determiners luôn đứng trước danh từ và bất cứ tính từ nào có vai trò bổ nghĩa cho danh từ đó.
Lưu ý: Danh từ số ít luôn cần có một Determiner đi kèm trước nó, nhưng các danh từ số nhiều thì Determiners lại không bắt buộc.
Để hiểu rõ hơn về Determiners - Từ hạn định là gì, chúng ta cùng phân tích các ví dụ cụ thể với từ hạn định the sau đây:
-
The students are playing football in the school yard. (Học sinh đang chơi bóng đá dưới sân trường.) ---> Từ hạn định đứng ngay đằng trước danh từ.
-
The Sahara is the largest desert in the world. (Sahara là sa mạc lớn nhất trên thế giới.) ---> Từ hạn định đứng trước tính từ largest để bổ nghĩa cho danh từ desert.
Ví dụ để hiểu rõ hơn về Determiners là gì
Từ các ví dụ trên, chúng ta có thể rút ra kết luận về vị trí của các từ hạn định trong Tiếng Anh trong câu như sau:
Từ hạn định + Trạng từ + Tính từ + Danh từ + (Danh từ chính - nếu có)
Bên cạnh định nghĩa Từ hạn định trong Tiếng Anh là gì, chúng ta cần nắm vững các loại Determiners như sau:
-
Mạo từ (Articles): a, an, the;
-
Từ hạn định chỉ định (Demonstrative Determiners): this, that, these, those;
-
Từ hạn định chỉ sở hữu (Possessive Determiners): my, your, his, her, our, their, its;
-
Từ chỉ số lượng (Quantifiers): many, much, more, all, some, most, few,...
-
Số từ (Numbers): one, two, twenty, first, second, …
-
Từ hạn định Nghi vấn (Interrogative Determiners): which, whose, what,….
Sau khi đã nắm vững được khái niệm Determiners là gì, chúng ta tiếp tục tìm hiểu xem chức năng của determiners là gì nhé.
2. Chức năng của từ hạn định trong Tiếng Anh
Chức năng của Determiners là gì mà lại được xuất hiện phổ biến trong giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày như vậy? LangGo xin giải đáp như sau: Determiners có hai vai trò chính là Bổ nghĩa cho danh từ và Định lượng cho danh từ. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kỹ về 2 vai trò này ngay sau đây.
Cùng tìm hiểu chi tiết chức năng của Determiners là gì
2.1. Vai trò bổ nghĩa của Determiners
Từ hạn định giúp ta xác định rõ ràng danh từ đang nói đến ai, cái gì, đồng thời giúp ta thấy được danh từ đó đang đề cập đến một ý cụ thể hay tổng quát:
-
Từ hạn định tổng quát (General Determiners) được dùng để nói về con người hay sự vật, sự việc không xác định.
-
Từ hạn định cụ thể (Specific Determiners) được dùng để nói về những con người, sự vật, sự việc cụ thể, đã xác định.
Những loại từ hạn định được sử dụng phổ biến nhất cho vai trò bổ nghĩa chính là Mạo từ, Từ hạn định chỉ định và Từ hạn định chỉ sở hữu.
Ví dụ:
- A stranger walked into the shop and quickly got out with his hands full of fruits. (Một người đàn ông lạ mặt đi vào cửa hàng và nhanh chóng đi ra, trên tay cầm đầy hoa quả) -> Từ hạn định tổng quát
- My neighbor runs a business of lending his car to other people. (Hàng xóm của tôi kinh doanh cho thuê xe ô tô) -> Từ hạn định cụ thể.
2.2. Vai trò định lượng của Determiners
Vai trò định lượng của Determiners lại giúp ta thấy rõ số lượng hay mức độ của danh từ được nói đến.
Một số loại Determiners phổ biến nhất được dùng với mục đích định lượng là Lượng từ (quantifiers), Numbers (con số).
Ví dụ:
- Each child is required to get vaccinated before going to school. (Mỗi đứa trẻ đều được yêu cầu tiêm chủng trước khi đến trường.)
- Federer lost to Nadal in the second round of the final match at the Australian Open. (Federer đã để thua Nadal trong hiệp hai của trận chung kết giải Úc mở rộng.)
Trên đây, IELTS LangGo đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ hạn định cũng như vai trò của Determiners là gì..
Và tiếp theo, chúng ta sẽ cùng giải đáp thắc mắc: Các loại Determiners là gì và cách sử dụng của mỗi loại từ hạn định như thế nào nhé!
Có thể bạn quan tâm:
- IELTS grammar: Mạo từ "a/an/the"
- Liên từ (Conjunction): Phân loại, cách dùng và bài tập thực hành
- Lượng từ trong tiếng Anh (Quantifiers) - Cách sử dụng đúng bạn cần biết
3. Cách sử dụng Determiners
Như đã nói ở trên, Determiners được chia thành nhiều loại khác nhau như Mạo từ, từ hạn định chỉ định, từ chỉ số lượng,... Tương ứng với mỗi loại từ hạn định trong Tiếng Anh sẽ có các cách sử dụng và trường hợp ứng dụng khác nhau.
Determiners là gì? Có bao nhiêu loại từ hạn định?
3.1. Cách sử dụng Mạo từ (Articles)
Mạo từ được xem là loại từ hạn định phổ biến và dễ thấy nhất trong Tiếng Anh, có 3 mạo từ là a, an, the.
Mạo từ có vai trò xác định hoặc nhận diện danh từ đang được người nói đề cập đến.
A và an là hai từ hạn định không xác định và được dùng để nói về khía cạnh khái quát của danh từ. A đứng đằng trước các từ bắt đầu bằng một phụ âm, trong khi an được dùng với các từ bắt đầu bằng một nguyên âm.
Mạo từ là loại Từ hạn định trong Tiếng Anh phổ biến nhất
Ví dụ:
-
We are looking for a new computer that has a large storage of up to 258 GB. (Chúng tôi đang tìm một chiếc máy tính mới chứa bộ nhớ lớn lên tới 258 GB.)
-
The children quickly got off such an uninteresting game and switched to outdoor activities. (Lũ trẻ mau chán với trò chơi không thú vị đó và dần chuyển sang các hoạt động ngoài trời.)
Mặt khác, the là một mạo từ xác định và được dùng khi người nói muốn liên hệ tới một danh từ cụ thể.
Ví dụ: Sally looks gorgeous in the dress that her boyfriend has given her for her 20th birthday. (Sally thật lộng lẫy trong chiếc váy mà bạn trai đã tặng cho cô ấy nhân dịp sinh nhật 20 tuổi)
3.2. Cách sử dụng Từ hạn định chỉ định (Demonstrative Determiners)
Từ hạn định chỉ định - Demonstrative Determiners là gì? Đó chính là các từ this, that, these, those. Những từ hạn định này được sử dụng trong các tình huống mà người nói muốn đề cập đến một sự vật, sự việc nhất định, cụ thể hơn khi dùng mạo từ xác định.
Ví dụ:
-
Mr. Tom politely asked those naughty students out of the class since they had been making a lot of noise and distractions. (Thầy Tom đã yêu cầu những học sinh nghịch ngợm kia ra khỏi lớp vì họ đã làm ồn và gây mất tập trung.)
-
We used to reside in this peaceful and tranquil area. (Chúng tôi đã từng sống ở khu vực hòa bình và yên tĩnh này.)
3.3. Cách sử dụng Từ hạn định sở hữu (Possessive Determiners)
Khi đề cập đến một danh từ dưới sự sở hữu của ai, cái gì, ta có thể sử dụng Từ hạn định sở hữu - Possessive Determiners. Vậy Possessive Determiners là gì?
Thực ra, các từ hạn định chỉ sở hữu vốn đã rất quen thuộc với chúng ta bao gồm my, your, his, her, our, their, its.
Ví dụ:
-
Honesty and diligence are her best characteristics. (Sự thật thà và chăm chỉ là những đức tính tốt nhất của cô ấy.)
-
Their house is located at the end of the streets. (Nhà của họ nằm ở cuối đường.)
Tương tự như các loại khác, từ hạn định sở hữu đứng trước danh từ và không thay đổi dù là danh từ số ít hay số nhiều.
3.4. Cách sử dụng từ chỉ số lượng (Quantifiers)
Lượng từ (Quantifiers) là những Determiners được dùng để biểu thị mức độ ít nhiều của danh từ đang được đề cập đến. Một số từ chỉ số lượng phổ biến nhất như all, few, many...
Ví dụ:
-
Few employees enjoy this ice cream flavor, that’s why the canteen has stopped serving it. (Rất ít nhân viên công ty thích vị kem này nên căng tin đã ngừng phục vụ nó.)
-
The burglar broke into my house last night and got away with all my high-end handbags. (Tên trộm đã đột nhập vào nhà tôi đêm qua và tẩu thoát với tất các các túi xách hàng hiệu của tôi.)
Lưu ý: Từ all có thể đi kèm với các Determiners khác để xác định cụ thể hơn vào sự vật đang được nói đến (ví dụ như all the books on the shelf). Với trường hợp này, lượng từ luôn đứng trước mạo từ hoặc từ hạn định chỉ định.
3.5. Từ hạn định nghi vấn (Interrogative Determiners)
Từ hạn định nghi vấn bao gồm: what, which, whose.
Ví dụ:
-
They wondered whose car was parked in front of their house. (Họ thắc mắc không biết ô tô của ai đang đỗ trước cửa nhà họ.)
-
Mike hasn’t made up his mind which companies he should apply for. (Mike vẫn chưa quyết định nên ứng tuyển vào công ty nào.)
-
The patient hasn’t got the faintest idea of what she was doing when her house was suddenly torn down. (Bệnh nhân không hề biết về việc cô ấy đang làm khi ngôi nhà bỗng đổ sập.)
3.6. Từ hạn định là số từ
Trong quá trình tìm hiểu định nghĩa Determiners là gì, hẳn nhiều bạn học sinh ngạc nhiên khi biết bản thân mỗi số đếm hay số thứ tự mà chúng ta bắt gặp hàng ngày cũng được coi là Từ hạn định (Determiners).
Ví dụ:
-
There are approximately 10 million people in Hanoi and the number is predicted to continue its rise in the next few decades. (Có khoảng 10 triệu người ở Hà Nội và con số này dự kiến sẽ còn tiếp tục tăng trong vài thập kỷ tới.)
-
We have paid our grandma a visit before having the second vacation this year. (Chúng mình đã qua ghé thăm bà ngoại trước khi có chuyến du lịch lần hai trong năm nay.)
Tóm lại, từ hạn định được chia thành các loại chính như sau: Mạo từ, Từ hạn định chỉ định, Từ hạn định sở hữu, từ chỉ số lượng, từ hạn định nghi vấn và số từ; các bạn hay đọc thật kỹ cách dùng các loại determiners để có thể vận dụng một cách chính xác nhé.
Determiners - Từ hạnh định là một phần ngữ pháp “tưởng lạ mà quen” nên qua bài học này, IELTS LangGo hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ hơn Determiners là gì, đồng thời nắm được chức năng, phân loại và cách sử dụng chúng trong từng trường hợp cụ thể.
Ngoài ra, nếu bạn cần học thêm kiến thức về các chủ điểm ngữ pháp khác thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar của LangGo nhé. Chúc các bạn học Tiếng Anh hiệu quả.
Từ khóa » Các Determiner Trong Tiếng Anh
-
Các Từ Hạn Định Trong Tiếng Anh (Determiners)
-
Determiners - Từ Hạn Định Trong Tiếng Anh | VOCA.VN
-
Từ Hạn định Determiner Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
DETERMINERS - CÁC TỪ HẠN ĐỊNH TRONG TIẾNG ANH
-
Tất Tần Tật Về Từ Hạn định (determiner) Trong Tiếng Anh
-
Từ Hạn định Trong Tiếng Anh (Determiners): Chức Năng Và Vị Trí
-
Determiner Là Gì? Tổng Hợp Các Kiến Thức Mới Nhất Về Từ Hạn định
-
Cách Dùng Các Từ Hạn định (determiners) - Học Tiếng Anh
-
Determiner Định Từ - Tự Học Tiếng Anh - Ngữ Pháp Tiếng Anh
-
Từ Hạn định Determiner Trong Tiếng Anh
-
Lạ Mà Quen Với 6 Loại Từ Hạn định Trong Tiếng Anh Không Thể Không ...
-
Từ Hạn định Là Gì? Cách Dùng Từ Hạn định Trong Tiếng Anh - EFC
-
Nắm Rõ Về đại Từ Và Từ Hạn định Trong Tiếng Anh (pronouns And ...
-
Ý Nghĩa Của Determiner Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary