Nắm Rõ Về đại Từ Và Từ Hạn định Trong Tiếng Anh (pronouns And ...

Chắc chắn bất kỳ ai học tiếng Anh cũng đều nghe đến đại từ và từ hạn định trong tiếng Anh. Chính chúng ta cũng sử dụng những loại từ này rất nhiều. Tuy nhiên, nhiều người học Tiếng Anh chưa chắc đã nắm rõ về từng loại đại từ từ hạn định, vị trí cũng như cách sử dụng chún. Bạn hãy cùng Jaxtina làm rõ một trong những chủ đề ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, đó là đại từ và từ hạn định (pronouns and determiners) nhé! 

Nội dung bài viết

  • 1. Đại từ (Pronouns):
  • 2. Từ hạn định (determiners)
  • 3. Sự khác biệt giữa đại từ và từ hạn định
    • Xem đáp án
    • Xem đáp án

1. Đại từ (Pronouns):

* Đại từ là gì:

Đại từ là các danh từ thay thế cho danh từ đã xuất hiện trước đó nhằm tránh sự lặp lại.

Example:

Jane is talented in music. She plays piano well.

Jane có thiên phú về âm nhạc. Cô ấy chơi piano rất tốt.

(“She” là đại từ nhân xưng)

* Đại từ được chia làm 7 loại nhỏ

đại từ nhân xưng (personal pronouns)

đại từ bất định (indefinite pronouns) 

đại từ sở hữu (possessive pronouns)

đại từ phản thân (reflexive pronouns)

đại từ quan hệ (relative pronouns)

đại từ chỉ định (demonstrative pronouns)

đại từ nghi vấn (interrogative pronouns).

* Các loại đại từ

Loại đại từ  Bao gồm Ví dụ
Đại từ nhân xưng

– I/ She/ He/ We/ They/ You/ It

– me/ her/ him/ us/ them/  you/ it

He left his hometown 3 years ago.

Anh ấy rời quê hương từ 3 năm trước.

Maya gave me a book.

Maya tặng tôi một cuốn sách. 

Đại từ bất định

something/ someone/ anything/ anyone/ everything/ everyone/

somebody/ everybody/….

I need something to drink.

Tôi muốn uống gì đó.

Đại từ sở hữu mine/ yours/ hers/ his/ ours/ yours/ theirs/ its

The red book is mine.

Quyển sách đỏ là của tôi.

Đại từ phản thân myself/ yourself/ himself/ herself/ itself/ ourselves/ yourselves/ themselves

You should take care of yourself when you live far from your parents.

Bạn nên tự chăm sóc bản thân khi sống xa bố mẹ.

Đại từ quan hệ who/ what/ which/ whose/ that/…

The girl whom you met yesterday is my sister.

Cô gái (người) mà cậu gặp hôm qua là chị tôi.

Đại từ chỉ định this/ that/ these/ those/…

This is my phone.

Đây là chiếc điện thoại của tôi.

Đại từ nghi vấn who/ whom/ whose /what/ which

What version of Iphone do you want to buy?

Bạn muốn mua phiên bản Iphone nào?

* Lưu ý:

Đại từ thường đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong một câu.

Example

They are playing football.

(Họ đang chơi bóng đá.)

→ Đại từ “They” đóng vai trò làm chủ ngữ.

Jane should ask someone for helping her.

(Jane nên nhờ ai đó giúp đỡ.)

→ Đại từ “someone” đóng vai trò làm tân ngữ. 

2. Từ hạn định (determiners)

* Từ hạn định là gì?

Từ hạn định là từ đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ để bổ sung ý nghĩa cho từ đó. Do đó, từ hạn định không thể đứng một mình mà phải đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ.

* Các loại từ hạn định: 

Loại từ hạn định Chức năng Bao gồm Ví dụ
Mạo từ bổ nghĩa cho danh từ a/ an/ the

I have an apple.

Tôi có một quả táo.

Từ hạn định chỉ định Xác định sự xa hay gần của danh từ this/ that/ these/ those

I want to buy this red dress.

Tôi muốn mua chiếc váy đỏ này.

Từ hạn định sở hữu Để chỉ sự sở hữu của ai đối với danh từ. my/ his/ her/ our/ their/ its/ your

Her watch is the latest version.

Cái đồng hồ của cô ấy là phiên bản mới nhất.

Từ chỉ số lượng Dùng để mô tả số lượng của danh từ all/ every/ most/ many/ much/ some/ few/ little/ any/no …

All students in my class have good results in the end-term exam.

Tất cả học sinh lớp tôi đều có kết quả tốt trong kỳ thi cuối kỳ.

Số từ Dùng để đếm hoặc chỉ thứ tự one/ two/ three/ first/ second/ third/ …

He is the first person to attend the class.

Anh ấy là người đầu tiên có mặt ở lớp.

Từ hạn định nghi vấn Dùng để hỏi thông tin về điều gì đó whose/ which/ what

Which pens are yours?

Những cái bút nào là của bạn?

* Lưu ý: 

Ngoài những loại từ hạn định nêu trên, chúng ta có thêm một số từ hạn định riêng biệt như:

Enough + N: đủ 

Another/ other/ the other (nữa/ khác/ cái còn lại) (từ hạn định chỉ sự khác biệt)

Example: 

Lan is the other student achieving the scholarship. (Lan là học sinh còn lại nhận được học bổng.)

>>>> Xem Thêm: Phân biệt các lượng từ trong Tiếng Anh

3. Sự khác biệt giữa đại từ và từ hạn định

Đại từ Từ hạn định
Đại từ có thể đứng một mình đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong một câu, không cần đi kèm một danh từ hoặc cụm danh từ. Từ hạn định bắt buộc phải đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ.

Sau khi tìm hiểu về đại từ (pronouns) và từ hạn định (determiners), các bạn hãy cùng Jaxtina làm bài luyện tập dưới đây để thành thạo và phân biệt rõ hơn các đại từ và từ hạn định trên nhé!

Practice 1. Put the pronouns into their groups. (Sắp xếp đại từ vào nhóm của chúng.)

somebody his  whose everything this
anybody those everybody anyone whom 
anything hers its  that which
what these who mine yours
Đại từ sở hữu Đại từ bất định Đại từ nghi vấn Đại từ chỉ định

Xem đáp án

  • Đại từ sở hữu  Đại từ bất định Địa từ nghi vấn Đại từ chỉ định
    hers its his yours mine anything somebody anybody everybody everything anyone what who whose which whom these those that this

Practice 2. Identify the determiners and their type in the following sentences. (Xác định các từ hạn định và loại từ hạn định trong những câu sau đây.)

  1. The girl who sang at the party yesterday is my sister.
  2. My mother bought these flowers last week.
  3. I took three pictures at the picnic.
  4. Which skirt do you like?
  5. I have another idea for this project.

Xem đáp án

  1. the (mạo từ) my (từ hạn định sở hữu) (who trong trường hợp này là đại từ quan hệ, không phải từ hạn định) The girl who sang at the party yesterday is my sister. Dịch nghĩa:Cô gái hát trong buổi tiệc tối qua là chị gái của tôi.
  2. these (từ hạn định chỉ định) my (từ hạn định sở hữu) My mother bought these flowers last week. Dịch nghĩa:Mẹ tôi mua mấy bông hoa này từ tuần trước.”
  3. three (số từ) the (mạo từ) I took three pictures at the picnic. Dịch nghĩa: “Tôi đã chụp 3 bức ảnh hôm đi picnic.”
  4. which (từ hạn định nghi vấn) Which skirt do you like? Dịch nghĩa: “Bạn thích cái chân váy nào?”
  5. another (từ hạn định chỉ sự khác biệt) this (từ hạn định chỉ định) I have another idea for this project. Dịch nghĩa: “Tôi có một ý tưởng khác cho dự án này.

>>>> Đừng Bỏ Qua: Cách dùng this that these those trong tiếng Anh

Các bạn vừa cùng Jaxtina tìm hiểu về đại từ (pronouns) và từ hạn định (determiners) trong tiếng Anh. Đừng quên ôn tập và làm bài luyện tập để sớm làm chủ được chủ đề này nói riêng và ngữ pháp tiếng Anh nói chung nhé. Nếu có bất kỳ thắc mắc liên quan đến việc học tiếng Anh, bạn hãy liên hệ ngay tới hotline của Jaxtina hoặc đến cơ sở gần nhất để được giải đáp kịp thời nhé.

>>>> Tiếp Tục Với: Cách dùng a lot of much many? Sự Khác Nhau Giữa A lot/ Much /Many

Từ khóa » Các Determiner Trong Tiếng Anh