đều đặn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ đều đặn tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | đều đặn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ đều đặn | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đều đặn tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đều đặn trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đều đặn tiếng Nhật nghĩa là gì.
- せいじょうな - 「正常な」 - ひとしい - 「等しい」Xem từ điển Nhật Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đều đặn trong tiếng Nhật
- せいじょうな - 「正常な」 - ひとしい - 「等しい」
Đây là cách dùng đều đặn tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đều đặn trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới đều đặn
- cục pin tiếng Nhật là gì?
- sự sát nhập tiếng Nhật là gì?
- đúng sai tiếng Nhật là gì?
- lông nách tiếng Nhật là gì?
- người công nhân làm các công việc xã hội tiếng Nhật là gì?
- được coi tiếng Nhật là gì?
- tiêu đề phụ tiếng Nhật là gì?
- dấy loạn tiếng Nhật là gì?
- cấp giấy phép tiếng Nhật là gì?
- người bảo lãnh tiếng Nhật là gì?
- việc bắt đầu biết ai tiếng Nhật là gì?
- thư bỏ vào nhà tiếng Nhật là gì?
- sự buồn đi tiểu tiếng Nhật là gì?
- khác biệt về văn hóa tiếng Nhật là gì?
- dao khắc tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » đều đặn Có Nghĩa Là Gì
-
đều đặn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đều đặn" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Đều đặn - Từ điển Việt
-
'đều đặn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
đều đặn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Top 15 đều đặn Có Nghĩa Là Gì
-
ĐịNh Nghĩa đều đặn TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Từ Điển - Từ đều đặn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đều đặn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đều đặn Là Gì, Nghĩa Của Từ Đều đặn | Từ điển Việt - Việt
-
ĐỀU ĐẶN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHÔNG ĐỀU ĐẶN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đều đặn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Góc Giải đáp: Bà Bầu Nên ăn Gì để Thai Nhi Tăng Cân đều đặn?
đều đặn (phát âm có thể chưa chuẩn)