Từ điển Tiếng Việt "đều đặn" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đều đặn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đều đặn
nt. Rất đều, có sự cân đối giữa các bộ phận. Thư về nhà đều đặn. Thân hình đều đặn.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đều đặn
đều đặn- Regular, balanced
- Chữ viết đều đặn: A regalar handwriting. well-proportioned
- Thân thể đều đặn: A well-proportioned body
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » đều đặn Có Nghĩa Là Gì
-
đều đặn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đều đặn - Từ điển Việt
-
'đều đặn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
đều đặn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Top 15 đều đặn Có Nghĩa Là Gì
-
ĐịNh Nghĩa đều đặn TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Từ Điển - Từ đều đặn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đều đặn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đều đặn Là Gì, Nghĩa Của Từ Đều đặn | Từ điển Việt - Việt
-
ĐỀU ĐẶN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHÔNG ĐỀU ĐẶN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đều đặn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
đều đặn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Góc Giải đáp: Bà Bầu Nên ăn Gì để Thai Nhi Tăng Cân đều đặn?