đều đặn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗe̤w˨˩ ɗa̰ʔn˨˩ | ɗew˧˧ ɗa̰ŋ˨˨ | ɗew˨˩ ɗaŋ˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗew˧˧ ɗan˨˨ | ɗew˧˧ ɗa̰n˨˨ | ||
Tính từ
đều đặn
- Một việc diễn ra một cách suôn sẻ, không bị một việc khác làm ngắt quãng. Đi làm việc đều đặn.
Đồng nghĩa
- trôi chảy
Trái nghĩa
- ngắt quãng
Từ liên hệ
- đều
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đều đặn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » đều đặn Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "đều đặn" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Đều đặn - Từ điển Việt
-
'đều đặn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
đều đặn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
ĐịNh Nghĩa đều đặn TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
ĐỀU ĐẶN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 15 đều đặn Có Nghĩa Là Gì
-
đều đặn - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Đều đặn Là Gì, Nghĩa Của Từ Đều đặn | Từ điển Việt - Việt
-
Từ đều đặn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đều đặn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
ĐỀU ĐẶN In English Translation - Tr-ex
-
Glosbe - đều đặn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Quan Hệ Tình Dục đều đặn Có Tác Dụng Gì? 5 Lợi ích Sức Khỏe Cho Cả ...