Nghĩa Của Từ Đều đặn - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
rất đều (nói khái quát)
hàm răng đều đặn gửi thư về đều đặncó sự cân đối, hài hoà giữa các bộ phận (thường nói về thân thể)
thân hình đều đặn Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C4%90%E1%BB%81u_%C4%91%E1%BA%B7n »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đều đặn Là Gì
-
đều đặn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đều đặn" - Là Gì? - Vtudien
-
'đều đặn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
đều đặn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
ĐịNh Nghĩa đều đặn TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
ĐỀU ĐẶN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 15 đều đặn Có Nghĩa Là Gì
-
đều đặn - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Đều đặn Là Gì, Nghĩa Của Từ Đều đặn | Từ điển Việt - Việt
-
Từ đều đặn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đều đặn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
ĐỀU ĐẶN In English Translation - Tr-ex
-
Glosbe - đều đặn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Quan Hệ Tình Dục đều đặn Có Tác Dụng Gì? 5 Lợi ích Sức Khỏe Cho Cả ...