trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...) · phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt · khai thác · nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ...
Xem chi tiết »
trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...) · phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt · khai thác · nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa phổ biến cho từ "Develop". ; Mature, Bloom, Devise ; Progress, Blossom, Disclose ; Prosper, Boost, Draft ; Ripen, Breed, Draw up ; Spread, Bring ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · They are working to develop the next generation of underwater vehicles. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. make. Can I make you a cup of coffee?
Xem chi tiết »
Các từ liên quan · Từ đồng nghĩa · Từ trái nghĩa · tác giả.
Xem chi tiết »
Top 15 develop đồng nghĩa. Mục lục bài viết. Đồng nghĩa của develop - Idioms Proverbs; develop - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các từ .
Xem chi tiết »
Alternative for develop. develops, developed, developing. Đồng nghĩa: advance, flourish, grow, mature, progress,. Trái nghĩa: decay, decline, ...
Xem chi tiết »
20 Eki 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Development trong ielts tiếng Anh) ... #advancement; developing n., adj. ... #progress; develop
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'develop' trong từ điển Lạc Việt. ... Vietgle Tra từ. Cộng đồng ... develop. develop (dĭ-vĕlʹəp) verb. developed, developing, develops.
Xem chi tiết »
20 Ağu 2021 · Vậy “Develop” có nghĩa là gì, cách dùng như thế nào và đâu là các cụm từ thông dụng của “Develop”? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để ...
Xem chi tiết »
4 Şub 2021 · =”suggest-title”>Từ trái nghĩa: verb, befall , betide , break , chance , click , come about , develop , go , go off , go over , hap , happen…
Xem chi tiết »
(less-developed country) Undeveloped country ... Antonym de developed country Từ đồng nghĩa của developed country Từ trái nghĩa của developed country の同義 ...
Xem chi tiết »
promote v. #help, develop · encourage v. #embrace, maintain · nurture v. #promote, embrace · support v. #defend, prompt · advance v. #promote, help · assist v.
Xem chi tiết »
develop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm develop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của develop.
Xem chi tiết »
Nghĩa [en]. develop - grow or cause to grow and become more mature, advanced, or elaborate. Những từ tương tự: develop. devel ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Develop đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề develop đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu