sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...) · sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt · (sinh vật học) sự ...
Xem chi tiết »
trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...) · phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt · khai thác · nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ...
Xem chi tiết »
20 Eki 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Development trong ielts tiếng Anh) · growth n. #breakthrough · progress n., v. #advancement ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · They are working to develop the next generation of underwater vehicles. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. make. Can I make you a cup of coffee?
Xem chi tiết »
7 gün önce · development. Các từ thường được sử dụng cùng với development. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa phổ biến cho từ "Develop". ; Mature, Bloom, Devise, Function ; Progress, Blossom, Disclose, Further ; Prosper, Boost, Draft, Gain.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của developmental ; Adjective. Serving to form something, especially having a profound influence on a person's development. growing ; Adjective.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của developments ; Events represented in a story or play. actions ; Plural for the build up to something more advanced. advancements ; Plural for the ...
Xem chi tiết »
Sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...) · Sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt · (sinh vật học) sự ...
Xem chi tiết »
Phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt ; industry: phát triển công nghiệp ; an industrial area: mở rộng khu công nghiệp ; one's mind: phát ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa của development trong Tiếng Anh là gì? Xin cảm ơn. ... Các từ đồng nghĩa của development là: evolution, progress. Answered 7 years ago.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của develop - Idioms Proverbs www.proverbmeaning.com › synonym › develop . ... develop - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các từ .
Xem chi tiết »
Social development - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
7 Education synonym – Từ đồng nghĩa với Education mới nhất · learning n. #knowledge · training n. #development · schooling n. #teaching · instruction n. # ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "development": ; development · developing; evolution · exploitation; growing; growth · maturation; ontogenesis; ontogeny.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Development đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề development đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu