Từ đồng Nghĩa Của Development Là Gì? - EnglishTestStore
Có thể bạn quan tâm
Toggle Navigation
Kiểm tra trình độ Tiếng Anh
Kiểm tra trình độ TOEICKiểm tra trình độ TOEFLKiểm tra trình độ NgheKiểm tra trình độ Ngữ phápKiểm tra Tiếng Anh xin việc Answers
- Listening
- Grammar
- Speaking
- IELTS Speaking Part 1
- IELTS Speaking Part 2
- IELTS Speaking Part 3
- TOEFL Speaking
- TOEFL iBT Speaking
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 1
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 2
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 3
- Vstep, B1, B2, C1 - Full Test
- Reading
- Writing
- Word in sentences
- English Essays
- Writing Test
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Grade 6
- Grade 7
- Grade 8
- Grade 9
- Grade 10
- Grade 11
- Grade 12
- VSTEP B1
- Certificates
- TOEIC
- TOEFL
- A2
- PET - B1
- Contest
- Lesson
- 1000 English Dialogues for Informatics
- 3500 Advanced English Dialogues For Business
- English Idioms A-Z
- 2500 Must Know IELTS 5.5 Vocabulary
- 2500 Must Know IELTS 6.5 Vocabulary
- 5000 Must Know IELTS 8.0 Vocabulary
- 2000 Must Know IELTS 9.0 Vocabulary
- Teacher
- Grammar Question Bank
- Worksheet PDF
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- More
- Answers
- Games
- Blog
Cho người Việt nam
- De thi DH/CD
- Ngữ pháp
- Tieng Anh Pho Thong
- Kinh nghiệm
- Các lỗi TA thường gặp
- Làm đề thi TNPT các năm
- Làm đề thi ĐH các năm
- Kiểm tra TA nhân viên
- Hỏi đáp
- Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
- Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
Kiểm tra trình độ Tiếng Anh
Kiểm tra trình độ TOEICKiểm tra trình độ TOEFLKiểm tra trình độ NgheKiểm tra trình độ Ngữ phápKiểm tra Tiếng Anh xin việc Answers- Discover
0
Từ đồng nghĩa của development là gì?Từ đồng nghĩa của development trong Tiếng Anh là gì? Xin cảm ơn
10 years agoAsked 10 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Sponsored links
Answers (1)
0
Các từ đồng nghĩa của development là: evolution, progress
Answered 10 years agoRossyDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF
Please register/login to answer this question. Click here to login ×
Log in
UsernamePassword Remember me- Forgot username?
- Forgot password?
- Register
Từ khóa » Development đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Development - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Develop - Idioms Proverbs
-
Other Word For Development | Từ đồng Nghĩa Với Development
-
Develop - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
DEVELOPMENT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
105 Từ đồng Nghĩa Của Develop Học Phải Phát Triển?
-
Đồng Nghĩa Của Developmental - Từ đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Developments
-
Nghĩa Của Từ Development - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Develop - Từ điển Anh - Việt
-
Top 15 Develop đồng Nghĩa
-
Social Development - Từ đồng Nghĩa & Phản Nghiả - OpenTran
-
7 Education Synonym – Từ đồng Nghĩa Với Education Mới Nhất
-
DEVELOPMENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển