Deviations Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ deviations tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm deviations tiếng Anh deviations (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ deviations

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

deviations tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ deviations trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deviations tiếng Anh nghĩa là gì.

Deviation- (Econ) Độ lệch.+ Mức chênh lệch giẵ giá trị của một biế số và TRUNG BÌNH của nó. Xem Standard deviation, Variace.deviation /,di:vi'eiʃn/* danh từ- sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; (nghĩa bóng) sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời=leftist deviation+ sự tả khuynh=rightist deviation+ sự hữu khuynh- (toán học); (vật lý) độ lệch=angular deviation+ độ lệch gócdeviation- (Tech) lệch, thiên sai [TQ]; độ lệchdeviation- (thống kê) sự lệch, độ lệch- accumulated độc lệch tích luỹ- average d. độ lệch trung bình- mean d. độ lệch trung bình; độ lệch tuyệt đối- mean squara d. độ lệch bình phương trung bình- root-mean-square d. độ lệch tiêu chuẩn- standard d. độ lệch tiêu chuẩn, sai lệch điển hình

Thuật ngữ liên quan tới deviations

  • flitter-mice tiếng Anh là gì?
  • unusable tiếng Anh là gì?
  • overstayed tiếng Anh là gì?
  • tank-buster tiếng Anh là gì?
  • basilisks tiếng Anh là gì?
  • headland tiếng Anh là gì?
  • human rights tiếng Anh là gì?
  • ampere-turn tiếng Anh là gì?
  • development support library tiếng Anh là gì?
  • burn-up tiếng Anh là gì?
  • uncharted tiếng Anh là gì?
  • ringleted tiếng Anh là gì?
  • shoe-tree tiếng Anh là gì?
  • trombones tiếng Anh là gì?
  • card-catalogue tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của deviations trong tiếng Anh

deviations có nghĩa là: Deviation- (Econ) Độ lệch.+ Mức chênh lệch giẵ giá trị của một biế số và TRUNG BÌNH của nó. Xem Standard deviation, Variace.deviation /,di:vi'eiʃn/* danh từ- sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; (nghĩa bóng) sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời=leftist deviation+ sự tả khuynh=rightist deviation+ sự hữu khuynh- (toán học); (vật lý) độ lệch=angular deviation+ độ lệch gócdeviation- (Tech) lệch, thiên sai [TQ]; độ lệchdeviation- (thống kê) sự lệch, độ lệch- accumulated độc lệch tích luỹ- average d. độ lệch trung bình- mean d. độ lệch trung bình; độ lệch tuyệt đối- mean squara d. độ lệch bình phương trung bình- root-mean-square d. độ lệch tiêu chuẩn- standard d. độ lệch tiêu chuẩn, sai lệch điển hình

Đây là cách dùng deviations tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ deviations tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Deviation- (Econ) Độ lệch.+ Mức chênh lệch giẵ giá trị của một biế số và TRUNG BÌNH của nó. Xem Standard deviation tiếng Anh là gì? Variace.deviation / tiếng Anh là gì?di:vi'eiʃn/* danh từ- sự trệch tiếng Anh là gì? sự lệch tiếng Anh là gì? sự trệch hướng tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng) sự sai đường tiếng Anh là gì? sự lạc đường tiếng Anh là gì? sự lạc lối tiếng Anh là gì? sự xa rời=leftist deviation+ sự tả khuynh=rightist deviation+ sự hữu khuynh- (toán học) tiếng Anh là gì? (vật lý) độ lệch=angular deviation+ độ lệch gócdeviation- (Tech) lệch tiếng Anh là gì? thiên sai [TQ] tiếng Anh là gì? độ lệchdeviation- (thống kê) sự lệch tiếng Anh là gì? độ lệch- accumulated độc lệch tích luỹ- average d. độ lệch trung bình- mean d. độ lệch trung bình tiếng Anh là gì? độ lệch tuyệt đối- mean squara d. độ lệch bình phương trung bình- root-mean-square d. độ lệch tiêu chuẩn- standard d. độ lệch tiêu chuẩn tiếng Anh là gì? sai lệch điển hình

Từ khóa » độ Lệch Pha Tiếng Anh Là Gì