Từ điển Việt Anh "lệch Pha" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"lệch pha" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lệch pha

dephase
  • làm lệch pha: dephase
  • dephasing
  • góc lệch pha: dephasing angle
  • out of phase
    Giải thích VN: Tiếng dùng để chỉ dòng điện xoay chiều và điện thế hoặc hai dòng điện xoay chiều không qua chỉ số tối đa và tối thiểu cùng lúc.
  • ăng ten lệch pha: antenna fed out of phase
  • dây trời lệch pha: antenna fed out of phase
  • sự lệch pha: out of phase
  • phase difference
  • độ chênh lệch pha: phase difference
  • góc lệch pha: angle of phase difference
  • góc lệch pha: phase difference
  • phase shift
  • độ lệch pha: phase shift
  • góc lệch pha: phase shift
  • sự lệch pha: phase shift
  • sự lệch pha vi phân: differential phase shift
  • bị lệch pha
    dephased
    bị lệch pha
    phase-shifted
    độ lệch pha
    phase deviation
    độ lệch pha
    phase displacement
    độ lệch pha
    phase lag
    động cơ có vòng lệch pha
    shaded pole motor
    dòng điện lệch pha
    split-phase (current)
    dòng ngắt mạch lệch pha
    out-of-phase breaking current
    góc lệch pha
    phase angle shift
    hệ lệch pha cực tiểu
    minimum-phase-shift system
    hệ số lệch pha
    phase differential factor
    làm lệch pha
    phase-shift
    lệch pha 90 độ
    in quadrature
    lệch pha giới hạn
    marginal phase
    lệch pha nhau 900
    quadrature
    lệch pha vi phân
    differential phase-shift
    sai lệch pha
    phasing error
    sai lệch pha bình phương trung bình
    loop mean-square phase error
    sự lệch pha
    lag
    sự lệch pha
    phase deviation
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » độ Lệch Pha Tiếng Anh Là Gì