Di Dời | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: di dời Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: di dời Probably related with: | Vietnamese | English |
| di dời | displaced ; migrate ; move to ; move ; moved ; moving ; relocation ; the move ; to move ; |
| di dời | displaced ; migrate ; move to ; move ; moved ; moving ; relocation ; the move ; to move ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dời đi Tiêng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của "dời đi" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Dời đi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
DỜI ĐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Dời đi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "đi đời" - Là Gì?
-
Di Dời Tiếng Anh Là Gì
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First
-
Di Chuyển - Wiktionary Tiếng Việt
-
42. "BÀI HỌC NHỚ ĐỜI" - TIẾNG ANH NÓI THẾ NÀO? - Axcela
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'rời đi' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Cách Viết Email Dời Lịch Phỏng Vấn Tiếng Anh Từ A - Z [4 Mẫu Tốt Nhất ...
-
25 Cách Nói 'Không' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Những Mẫu Câu Giao Tiếp Hàng Ngày Bằng Tiếng Anh - TFlat