DỜI ĐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

DỜI ĐI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từdời đimovedi chuyểnđộng tháichuyển sangđitiếnchuyển độngnhíchdờidọnmoveddi chuyểnđộng tháichuyển sangđitiếnchuyển độngnhíchdờidọnremovedloại bỏxóatháogỡ bỏxoáracởilấy rabỏ đidisplacedthay thếdi dờirelocateddi dờichuyểntái định cưdi chuyển tớidi cưleaveđể lạirời khỏirờirời đikhiếnbỏra đibỏ đinghỉra khỏimovingdi chuyểnđộng tháichuyển sangđitiếnchuyển độngnhíchdờidọnremovingloại bỏxóatháogỡ bỏxoáracởilấy rabỏ điremoveloại bỏxóatháogỡ bỏxoáracởilấy rabỏ đi

Ví dụ về việc sử dụng Dời đi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu phải dời đi.If they have to move.Bạn sẽ làm điều đó bằng cách dời đi.You are going to do it by moving.Ai ai cũng phải dời đi.Everybody has to move.Sau đó họ dời đi và chẳng bao giờ quay trở lại".Then they leave and never come back.”.Và họ muốn dời đi.And they want to move.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđi bộ chuyến điđi xe đạp lối đihướng điđi thuyền đi đầu cô điem đicon đường để điHơnSử dụng với trạng từmất điđi cùng quên điđi trước giảm điđi thẳng đừng điđi rồi đi ngang đi nhanh HơnSử dụng với động từđi du lịch đi ra khỏi đi lang thang tiếp tục điđi mua sắm quyết định điđi một mình đi vệ sinh đi ngược lại đi nhà thờ HơnVà hòn đá phải dời đi khỏi chỗ nó sao?Or must the rocks be moved from their place?Và cô không phải dời đi.And you won't have to move.Tái xây dựng hay dời đi nơi khác.Re-signing or moving somewhere else.Và rồi núi cũng phải dời đi.And you need this mountain to move.Nhưng tôi phải dời đi ngay.But I must leave right away.Vì thế, tôi quyết định sẽ không dời đi.”.So, I decided not to move.".Đôi khi bạn chỉ cần dời đi chỗ khác.Sometimes you just have to move away.Tuy nhiên, nhiều người làng từ chối dời đi.Some villagers refused to move.Và hòn đá phải dời đi khỏi chỗ nó sao?And shall the rock be moved out of his place?Có khoảng 1.500 gia đình phải dời đi.About 1050 families have had to move.Và hòn đá phải dời đi khỏi chỗ nó sao?”.Shall the rock be removed out of his place for you?”.Sau đó mới đưa tầm mắt dời đi chỗ khác.Then move the other eye to its place.Hai năm sau,toàn bộ người dân đều được dời đi.Two years later, the entire town was evacuated.Thành thì người Nubian đã phải dời đi nơi khác.Birmingham residents had to move elsewhere.Chúng có thể được dời di,tôi biết chúng có thể được dời đi.They can be moved, I know they can be moved.Một ngày, muỗi quyết định dời đi nơi khác.One day her mousy parents decided to move elsewhere.Xưởng Okubo được dời đi, Địa điểm mới xưởng Nishiyodo.Okubo Factory is relocated. Nishiyodo Factory construction begins.Nơi ở của tôi đã bị nhổ lên và dời đi khỏi tôi.My own dwelling has been pulled out and removed from me+.Thế nên, khi trại gỗ dời đi, chẳng còn lại gì.So, when the logging camp moves, there's nothing left.Các công ty khai thác mỏ lớn nhất của TrungQuốc đã có kế hoạch dời đi.The biggest Chinesemining companies have been planning to migrate.Oh vàtôi đã bị mất việc cần phải dời đi thành phố khác.I would be lost if I ever had to move to another city.Bà dời đi London vào năm 1993, làm biên tập cho tờ Jewish Quarterly từ 1994 tới 1997.She moved to London in 1993 and edited the Jewish Quarterly from 1994 to 1997.Khi kính hội tụ bị dời đi xa quá hay gần quá mảnh giấy, tia sáng không thể tập trung đủ và không có điều gì xảy ra.When the magnifying glass was moved too far away or too close to the paper, the rays were not focused enough and nothing happened.Trời bị dời đi như quyển sách cuốn tròn, và hết thảy các núi các đảo bị quăng ra khỏi chỗ mình;The sky was removed like a scroll when it is rolled up. Every mountain and island were moved out of their places.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0354

Xem thêm

được dời đibeen removedbe moved

Từng chữ dịch

dờidanh từmovedờiđộng từremovemovedrelocatedremovedđiđộng từgocometakegetđitrạng từaway S

Từ đồng nghĩa của Dời đi

di chuyển động thái chuyển sang tiến move nhích dọn dờidời đô

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dời đi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dời đi Tiêng Anh Là Gì