đi du lịch trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "đi du lịch" trong tiếng Anh ; lịch · agenda · calendar · almanac ; đi · walk · walk · ride · go beyond · go · walk ; đi · off ; đi tour du ...
Xem chi tiết »
Bản dịch ; {danh từ} · voyage {danh} ; {danh từ} · tourism {danh} ; {danh từ} · tourist {danh} ; {động từ} · travel {động}.
Xem chi tiết »
Dịch theo ngữ cảnh của "du lịch" thành Tiếng Anh: Anh của tôi đủ lớn để đi du lịch một mình.↔ My brother is big enough to travel alone.
Xem chi tiết »
ĐI DU LỊCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · take a trip · vacation · go on a trip · touring · taking a trip · going on a trip · vacationing · went on a trip.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Thích đi du lịch trong một câu và bản dịch của họ ; Hầu hết tất cả tôi thích đi du lịch bằng đường hàng không. ; Most of all I prefer to travel ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2020 · Đi du lịch tiếng Anh là traveling, phiên âm là træv.əl.ɪŋ. Du lịch bao gồm tất cả mọi hoạt động của những người du hành với mục đích tham quan, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,9 (81) Mai: I think we should go to the beach. Tớ nghĩ chúng ta nên đi biển. Hương: What a great idea. But I don't have ...
Xem chi tiết »
9 thg 4, 2022 · Bài viết hôm nay, KISS English sẽ gợi ý bạn cách viết về chuyến du lịch bằng tiếng Anh đơn giản mà không kém phần lôi cuốn.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) Bạn hãy bỏ túi ngay 40 mẫu câu Anh văn thông dụng dưới đây để áp dụng trong mọi tình huống. Thêm nữa, đăng ký các khóa học tiếng Anh giao […] Bạn muốn đi du ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) By the way, how much is it? (Ồ, hãy đi với chuyến rẻ hơn. Nhân tiện, chuyến bay bạn nói giá bao nhiêu?) Travel Agent: It's only $950. (Nó chỉ 950 đô).
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về du lịch (Vacation travel) · Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay…) · Inclusive tour: tour ...
Xem chi tiết »
Dịch nghĩa: Đi phiêu du chính là sống. To travel is to discover that everyone is wrong about other countries. – Aldous Huxley. Dịch nghĩa: Đi du lịch là khám ...
Xem chi tiết »
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề du lịch, Tour guide: hướng dẫn viên du lịch, Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch, Tour Wholesaler...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (349) Dịch: Đợt tết cổ truyền vừa rồi gia đình tôi tổ chức một chuyến đi đến Campuchia, và đó là một ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đi Du Lịch Dịch Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đi du lịch dịch bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu