ĐI HẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐI HẾT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sđi hếtgo allđi tất cảrun outhếtchạy ra khỏicạnchạy trốnkiệtchạy rabỏ chạyall awayđi tất cảbỏ tất cảđi hết thảytraveled allđi khắpđi du lịch tất cảcome allđi cảđến tất cảgoing allđi tất cảall goneđi tất cảto pass allđể vượt qua tất cả cácđi hết

Ví dụ về việc sử dụng Đi hết trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thả chúng đi hết à?Let them all go?- Well?Chúng ta đi hết được không?Can't we all go?Đi hết, ngoại trừ Văn.Everything went, except writing.Tôi… muốn đi hết con đường này!I wanted to go all the way!Thế tại sao lại chuyển họ đi hết?So why cast them all away?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từhết hạn hết tiền hết hiệu lực hết pin hết giờ hết nhiên liệu hết hàng hết xăng hết con đường hết đạn HơnSử dụng với trạng từđọc hếthết rồi rút hếtnhớ hếtcố hếtSử dụng với động từsử dụng hếtthanh toán hếtnhìn thấy hếtkéo dài đến hếthết lòng ủng hộ tập trung hếtchết là hếthầu hết bắt đầu HơnTôi… muốn đi hết con đường này!Me?… I want to go all the way!Bao nhiêu tiền của trôi đi hết.How much money is going out.Có người đi hết con đường dài.Who have all gone the long road.Tôi nghĩ tất cả chúng ta nên đi hết!”.I think we should all go.Tất cả đã đi hết, trừ một chiếc.They now are gone, all but one;Ngài đi hết con đường đến sự chết.He goes all the way to death.Nhưng rồi tôi lại ném chúng đi hết.And then I throw them all away.Đi hết đến phía bên kia.All the way to the side here.Bạn đã đi hết Việt Nam chưa?Have you traveled all around Vietnam?Sau một thời gian ngắn chúng sẽ đi hết.In a little time it will be all gone.Tất cả đã đi hết, trừ một chiếc.All are gone, all but one.Đến lúc đó, tất nhiên lả cả nhà sẽ đi hết.Of course, by then my cash will be all gone.Nếu không muốn đi hết con đường….If you don't want to go all the way,….Cần đi hết 3 con dốc mới tới chỗ nghỉ trưa.You need to go all three slopes to lunch.Nếu không muốn đi hết con đường.If you do not want to hike all the way.Cho dù họ đi hết tôi cũng không quan tâm, tôi sẽ ở lại.I don't care if they all leave, I'm staying.Đó là cách giúp họ đi hết được chặng đường.That is what allowed him to go all the way.Họ đi hết cửa hàng này đến cửa hàng khác.They took away all the things from there to another store.Người phụ nữ gốc Phi đi hết 195 quốc gia.First black woman to travel all 195 countries alone.Nhưng, lạ thiệt, Ngay lúc này chúng đều đi hết.We do actually but, strangely enough, they're all out at the moment.Tôi nghĩ anh ấy phải đi hết đường”, bà nói.I thought he must have gone all the way,” she said.Chúng tôi đang đi hết tốc lực và bám sát dòng thời gian ban đầu.We're going full speed and sticking to the original timeline.Nếu muốn tới đó, cô phải đi hết đường này.If you are going to go there, you have to go all the way.Anh Thành cho biết:“ Tôi đi hết khoảng hơn 1 tiếng đồng hồ.I said,"I'm going out for about an hour.Nhưng chúng ta sẽ không đi hết đường trong tối nay được.'.But we will not ride all the way tonight.".Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 150, Thời gian: 0.034

Xem thêm

hầu hết mọi người đimost people gohầu hết các chuyến đimost tripsđi hầu hếtaway most

Từng chữ dịch

điđộng từgocometakegetđitrạng từawayhếtngười xác địnhallmosthếtrun outhếttrạng từeverhếttính từfirst S

Từ đồng nghĩa của Đi hết

đi tất cả đi hẹn hòđi hoang dã

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đi hết English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hết đi Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì