LẤY HẾT ĐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

LẤY HẾT ĐI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch lấy hết đitake it allmang tất cảlấy tất cảđưa tất cảdùng tất cả

Ví dụ về việc sử dụng Lấy hết đi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lấy hết đi.Take it all!Vậy lấy hết đi!Take it all then!Lấy hết đi!Take them all!Tôi kêu“ Lấy hết đi!”.I said,“Take it all!”.Lấy hết đi.Take all of it.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđi bộ chuyến điđi xe đạp lối đihướng điđi thuyền đi đầu cô điem đicon đường để điHơnSử dụng với trạng từmất điđi cùng quên điđi trước giảm điđi thẳng đừng điđi rồi đi ngang đi nhanh HơnSử dụng với động từđi du lịch đi ra khỏi đi lang thang tiếp tục điđi mua sắm quyết định điđi một mình đi vệ sinh đi ngược lại đi nhà thờ HơnĐược rồi, cứ lấy hết đi.Okay, take all of it.Lấy hết đi, ok?Get everything, OK?Cầm lấy hết đi.Take it, take it all.Lạy Chúa, cứ lấy hết đi!Oh Lord, take everything.Ngài cứ lấy hết đi và để cho tôi vào.Just take it all and let me go.Vâng, làm ơn, lấy hết đi.Yes, please, take them all.Tôi nghĩ tôi cần ai đó không biết anh ấy để lấy hết đi..I think I need someone who didn't know him to get rid of it all.Honey, here, lấy hết đi.Honey, here, take it all.Lấy hết đi sẽ là một sai lầm, vì chiếc xe tải vẫn đậu bên nhà kho và chiếc Model T[ 11] dưới gốc cây du.To take them all would be a mistake, because the truck was still parked in the barn and the Model T under the elm.Được rồi, cứ lấy hết đi, ta sẽ tính sau.All right, well, take'em all. We will figure it out later.Lấy hết mọi thứ đi, lấy hết đi, cả mày nữa.Go on take everything, take everything, I want you too.Lấy đi hết đi!Take them away!Các tàu lớn vào vùng nước của chúng tôi… lấy hết cá đi.Big ships come to our water, take all the fish out.Nếu Gyurigyuri cóở đây chắc chắn anh ta sẽ lấy hết chúng đi.Even though Rajeev would be tired, he would take them all out.Hãy lấy và ăn hết đi.Take and eat them all.Bất cứ thứ gì đựng được đệ lấy ra hết đi”.Whatever it takes, get it all out.”.Nhìn ngài giống như là, có cái gì vui thì lấy ra hết đi.You're just, like, taking all the fun out of it!Có thể lấy đi hết một lần không?”.Can you take them away at once?'.Mọi thứ đều bị đánh cắp, lấy đi hết.Everything was stolen, everything was taken.Chúng đến lấy đi hết tất cả những bức tranh!They come to take away all the paintings!Bjorn Ironside sẽ lấy đi hết những con đàn bà này.Bjorn Ironside will take all the profits from these women.Và họ lấy đi hết tất cả tài sản của tôi.Then they got rid of all my assets.Dường như việc này đã lấy đi hết sức lực của ta.It seems like it is taking all of my strength.Lấy hết cả 2 đi!We can take both of them!Cứ lấy hết mọi thứ đi, tôi ghét anh.Take it all away, I hate you.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 537, Thời gian: 0.0237

Từng chữ dịch

lấyđộng từtakegetretrievemarrylấydanh từgrabhếtngười xác địnhallmosthếtrun outhếttrạng từeverhếttính từfirstđiđộng từgocometakegetđitrạng từaway lấy hầu hếtlấy hình ảnh

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lấy hết đi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hết đi Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì