Dị Hướng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Trái nghĩa
      • 1.2.2 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zḭʔ˨˩ hɨəŋ˧˥jḭ˨˨ hɨə̰ŋ˩˧ji˨˩˨ hɨəŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟi˨˨ hɨəŋ˩˩ɟḭ˨˨ hɨəŋ˩˩ɟḭ˨˨ hɨə̰ŋ˩˧

Tính từ

Tinh thể quang học dị hướng

Dị hướng

  1. Không có cùng cấu trúc hay tính chất ở mọi phương hướng Tinh thể canxit dị hướng về chiết suất quang học

Trái nghĩa

  • đẳng hướng

Dịch

  • Tiếng Anh: anisotropic
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dị_hướng&oldid=2048493” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục dị hướng Thêm ngôn ngữ Thêm đề tài

Từ khóa » Dị Hướng Là J