Từ điển Tiếng Việt "dị Hướng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dị hướng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dị hướng

tính phụ thuộc vào hướng của các tính chất một vật thể. Vd. tinh thể có tính DH: các tính chất quang học, đàn hồi, nhiệt... của nó thay đổi theo các hướng khác nhau của tinh thể. Xt. Tinh thể.

ht. Có tính chất khác nhau tùy theo hướng, phân biệt với Đẳng hướng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dị hướng

dị hướng
  • (vật lý) Anisotropic
aelotropic
anisotropic
  • chất dị hướng: anisotropic materials
  • đá dị hướng: anisotropic rock
  • đĩa dị hướng: anisotropic disk
  • nam châm dị hướng: anisotropic magnet
  • nền dị hướng: anisotropic foundation
  • ống dẫn sóng dị hướng: anisotropic waveguide
  • tính dẫn điện dị hướng: anisotropic conductivity
  • tính dẫn dị hướng: anisotropic conductivity
  • tinh thể dị hướng: anisotropic crystal
  • vật dị hướng: anisotropic body
  • vật thể dị hướng: anisotropic body
  • vỏ dị hướng: anisotropic shell
  • anomalous
    nonisotropic
    hằng số dị hướng
    anisotropy constant
    hệ số dị hướng
    anisotropy coefficient
    năng lượng dị hướng
    anisotropy energy
    năng lượng dị hướng từ tinh thể
    magneto crystalline anisotropy energy
    sự dị hướng
    anisotrophie
    tính dị hướng
    aelotropy
    tính dị hướng của lớp dưới mặt
    anisotropism of the subsurface
    tính dị hướng đàn hồi
    elastic anisotropy
    tính dị hướng điện
    electric anisotropy
    tính dị hướng nhiệt
    thermal anisotropy
    tính dị hướng quang học
    optic anisotropy
    tính dị hướng trao đổi
    exchange anisotropy
    tính dị hướng từ
    magnetic anisotropy
    trầm tích dị hướng
    heteropical deposit

    Từ khóa » Dị Hướng Là J