Từ điển Tiếng Việt "dị Hướng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dị hướng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dị hướng
tính phụ thuộc vào hướng của các tính chất một vật thể. Vd. tinh thể có tính DH: các tính chất quang học, đàn hồi, nhiệt... của nó thay đổi theo các hướng khác nhau của tinh thể. Xt. Tinh thể.
ht. Có tính chất khác nhau tùy theo hướng, phân biệt với Đẳng hướng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dị hướng
dị hướng- (vật lý) Anisotropic
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Dị Hướng Là J
-
Sự Khác Biệt Giữa đẳng Hướng Và Dị Hướng - Strephonsays
-
Sự Khác Biệt Giữa đẳng Hướng Và Dị Hướng? Đẳng Hướng Là Gì?
-
Dị Hướng Từ Tinh Thể – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đẳng Hướng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tính Dị Hướng Là Gì
-
Sự Khác Biệt Giữa Bất đẳng Hướng Và đẳng Hướng - Sawakinome
-
Sự Khác Biệt Giữa đẳng Hướng Và Dị Hướng (Hóa Học) - Sawakinome
-
Dị Hướng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Dị Hướng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'dị Hướng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đẳng Hướng Là Gì ? Tính Dị Hướng
-
Lọc Dị Hướng Là Gì?
-
Tính đẳng Hướng Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà