ĐI KÈM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
ĐI KÈM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từđi kèmcomeđiđi kèmhãy đếntrởraxuất hiệnxuất phátđến đâyxuấtquayaccompanyđi cùngđi kèmđồng hànhkèm theođi theocomesđiđi kèmhãy đếntrởraxuất hiệnxuất phátđến đâyxuấtquayaccompaniedđi cùngđi kèmđồng hànhkèm theođi theobundledbógóiaccompanyingđi cùngđi kèmđồng hànhkèm theođi theocameđiđi kèmhãy đếntrởraxuất hiệnxuất phátđến đâyxuấtquayaccompaniesđi cùngđi kèmđồng hànhkèm theođi theocomingđiđi kèmhãy đếntrởraxuất hiệnxuất phátđến đâyxuấtquaybundlesbógói
Ví dụ về việc sử dụng Đi kèm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nó đi kèmit comeit comesit is accompaniedit camethường đi kèmusually cometypically comeoften comesis often accompaniedđược đi kèmis accompaniedare includedare comesẽ đi kèmwill comewould comewill accompanyis going to comecó thể đi kèmcan comemay comecan accompanymay be accompaniedprobably cameđi kèm theoaccompaniedcomes underaccompanyingaccompanyđi kèm với haicome with twocomes with twođã đi kèmhas been accompaniedhas comechúng đi kèmthey comethey are accompaniedứng dụng đi kèmaccompanying appthe app comesthe application comesđiều này đi kèmthis comesthis is accompaniedthis cameTừng chữ dịch
điđộng từgocometakegetđitrạng từawaykèmđộng từcomeincludeincludedcomesaccompanied STừ đồng nghĩa của Đi kèm
hãy đến trở ra xuất hiện come đến đây xuất phát đi cùng bó gói quay đồng hành bundle tới đây mau thôi kèm theo đi theo đi karaokeđi kèm của nóTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đi kèm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đi Kèm Với Tiếng Anh Là Gì
-
ĐI KÈM VỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phép Tịnh Tiến đi Kèm Với Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - đi Kèm Với In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Along With Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Along With Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "vật đi Kèm" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
"đi Kèm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
(FULL) 100 CỤM TÍNH TỪ ĐI VỚI GIỚI TỪ - Langmaster
-
Giới Từ Trong Các Cấu Trúc đặc Biệt - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
4 động Từ Tiếng Anh Phổ Biến Và Giới Từ đi Kèm - Wall Street English
-
Cụm Từ Trong Tiếng Anh
-
(Full) Trọn Bộ 100 Các Cụm Từ đi Kèm Giới Từ Phổ Biến Nhất Trong ...
-
ACCOMPANY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
SKILL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
22 động Từ Luôn đi Kèm Với Giới Từ "in" - Langmaster