đi Kèm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đi kèm
to accompany
trẻ em không có bố mẹ đi kèm sẽ không được vào children unaccompanied by their parents will not be admitted
Từ điển Việt Anh - VNE.
đi kèm
to accompany
- đi
- đi ở
- đi bè
- đi bộ
- đi là
- đi lễ
- đi lỵ
- đi mò
- đi na
- đi ra
- đi sứ
- đi tu
- đi tè
- đi tù
- đi tơ
- đi tả
- đi vô
- đi về
- đi xa
- đi xe
- đi ăn
- đi đi
- đi đó
- đi đẻ
- đi ỉa
- đi ốp
- đi bay
- đi bơi
- đi bầu
- đi chợ
- đi càn
- đi câu
- đi cầu
- đi củi
- đi dép
- đi dạo
- đi ghẹ
- đi gấp
- đi gọi
- đi hài
- đi hầu
- đi hết
- đi học
- đi họp
- đi kèm
- đi làm
- đi lâu
- đi lén
- đi lên
- đi lạc
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đi Kèm Tiếng Anh Là Gì
-
ĐI KÈM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
→ đi Kèm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
đi Kèm In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nghĩa Của "vật đi Kèm" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
KÈM THEO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"đi Kèm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"các Thiết Bị đi Kèm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
VẬT ĐI KÈM - Translation In English
-
(FULL) 100 CỤM TÍNH TỪ ĐI VỚI GIỚI TỪ - Langmaster
-
CHAPERONE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
4 động Từ Tiếng Anh Phổ Biến Và Giới Từ đi Kèm - Wall Street English
-
Cụm Từ Trong Tiếng Anh
-
Dịch Vụ đi Kèm Tiếng Anh Là Gì - VIETNAMNET.INFO
-
Giới Từ Trong Các Cấu Trúc đặc Biệt - Tiếng Anh Mỗi Ngày