đi Lại Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật

Thông tin thuật ngữ đi lại tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm đi lại tiếng Nhật đi lại (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ đi lại

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đi lại tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đi lại trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đi lại tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - いきき - 「行き来」 - [HÀNH LAI] * v - いきき - 「行き来する」 - かよう - 「通う」 - つうこう - 「通行する」

Ví dụ cách sử dụng từ "đi lại" trong tiếng Nhật

  • - Chúng tôi không còn đi lại với người của nhà ấy nữa.:あの家の人たちとはしばらく行き来していません。
  • - Xe buýt bắt đầu đi lại giữa hai thị trấn nhỏ.:2つの小さな町をバスが通い始めた。
  • - đi lại trong nhà ga:駅の構内を通行する
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đi lại trong tiếng Nhật

* n - いきき - 「行き来」 - [HÀNH LAI] * v - いきき - 「行き来する」 - かよう - 「通う」 - つうこう - 「通行する」Ví dụ cách sử dụng từ "đi lại" trong tiếng Nhật- Chúng tôi không còn đi lại với người của nhà ấy nữa.:あの家の人たちとはしばらく行き来していません。, - Xe buýt bắt đầu đi lại giữa hai thị trấn nhỏ.:2つの小さな町をバスが通い始めた。, - đi lại trong nhà ga:駅の構内を通行する,

Đây là cách dùng đi lại tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đi lại trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới đi lại

  • cổng phía Nam tiếng Nhật là gì?
  • tính thoáng tiếng Nhật là gì?
  • dân số dư thừa tiếng Nhật là gì?
  • phá vòng vây tiếng Nhật là gì?
  • phát ngôn tiếng Nhật là gì?
  • cả nước tiếng Nhật là gì?
  • sự đàm phán thương mại tiếng Nhật là gì?
  • việc va chính diện tiếng Nhật là gì?
  • người quản lý thư viện tiếng Nhật là gì?
  • mật tín tiếng Nhật là gì?
  • dù thế nào đi nữa tiếng Nhật là gì?
  • khen thưởng tiếng Nhật là gì?
  • buổi sáng tiếng Nhật là gì?
  • khúc tuỳ hứng tiếng Nhật là gì?
  • máy chữ điện tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » Việc đi Lại Tiếng Anh Là Gì