đi Lễ In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đi lễ" into English
worship is the translation of "đi lễ" into English.
đi lễ + Add translation Add đi lễVietnamese-English dictionary
-
worship
verb nounMăn mắn là tôi ở trong vùng có nhiều nơi để đi lễ.
Luckily, I live in a town with many different places of worship.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đi lễ" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đi lễ" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đi Lễ In English
-
ĐI LỄ NHÀ THỜ - Translation In English
-
ĐI LỄ In English Translation - Tr-ex
-
TÔI ĐI LỄ In English Translation - Tr-ex
-
ĐI LỄ NHÀ THỜ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đi Lễ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đi Chùa Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ Và Cách Dùng đúng Văn Phạm - FindZon
-
Đến Mấy Giờ Mọi Người Mới đi L In English With Examples - MyMemory
-
Thánh Lễ MISA Bằng Tiếng English (có Phụ đề Tiếng Việt)
-
BÍ KÍP DÙNG CÁC GIỚI TỪ AT, ON, IN - PHẦN 2 - Wall Street English
-
Vietnamese Dictionary Online Translation LEXILOGOS
-
Các Ngày Lễ ở Việt Nam Bằng Tiếng Anh
-
Các Ngày Nghỉ Lễ Và Thời Gian Mở Cửa Của Các Cửa Hàng Kinh Doanh
-
Scots English - Hoàng Quốc Việt - 12. ĐI LỄ CHÙA ĐẦU NĂM ...