đi lệch hướng in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Check 'sự đi lệch hướng' translations into English. Look through examples of sự đi lệch hướng translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "đi lệch hướng" tiếng anh nói như thế nào? Xin cảm ơn. Written by Guest 6 years ago.
Xem chi tiết »
Translations in context of "LÀM LỆCH HƯỚNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "LÀM LỆCH HƯỚNG" ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHÔNG BỊ LỆCH HƯỚNG" in vietnamese-english. ... với sự chắc chắn rằng nó sẽ đi theo một đường thẳng và không bị lệch hướng về ...
Xem chi tiết »
Translation for: 'đi lệch qua hướng khác (đê tránh chướng ngại)' in Vietnamese->English dictionary. Search over 14 million words and phrases in more than ...
Xem chi tiết »
Translation for 'rẽ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other ... rẽ ra (also: phân kì, lệch đi, làm phân kì, làm rẽ ra, làm trệch đi).
Xem chi tiết »
swerve translations: thình lình đổi hướng, đi chệch, sự chệch, sự chuyển động lệch hướng. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation of «Lệch» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Lệch» in context: ... và đừng có đi lệch hướng,.
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2013 · hướng thuyềm buồm ngang với chiều gió và cánh buồm ở 45 degree bearing vị trí; phương hướng bear off đi lệch qua hướng khác (để tránh chướng.
Xem chi tiết »
いつだつ :sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời, độ lệch, sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, ...
Xem chi tiết »
tôi cho anh mượn 90% số tiền, phần chênh lệch do anh tự lo ... Điều anh nói chẳng nhằm nhò gì đến tôi/Anh nói gì mặc anh: Tôi nhất quyết không đi đâu.
Xem chi tiết »
Use translate.com to translate words, phrases and texts between 90+ language pairs. You may make use of our dictionary with examples and get pronunciation ...
Xem chi tiết »
Meaning of word chênh lệch in Vietnamese - English @chênh lệch - Uneven, unequal, of different levels ... Và hướng theo độ chênh lệch( gradient ) hóa học.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đi Lệch Hướng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đi lệch hướng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu