KHÔNG BỊ LỆCH HƯỚNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " KHÔNG BỊ LỆCH HƯỚNG " in English? không bị lệch hướngnot be deflected
Examples of using Không bị lệch hướng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
khôngadverbnotneverkhôngdeterminernokhôngprepositionwithoutkhôngverbfailbịverbbegethavelệchnoundeviationdeflectiondifferencemisalignmentlệchverbmisalignedhướngnoundirectionorientationturnwayhướngprepositiontowards không bị lộn xộnkhông bị lung layTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English không bị lệch hướng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đi Lệch Hướng In English
-
đi Lệch Hướng In English - Glosbe Dictionary
-
Sự đi Lệch Hướng In English - Glosbe Dictionary
-
"đi Lệch Hướng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
LÀM LỆCH HƯỚNG In English Translation - Tr-ex
-
đi Lệch Qua Hướng Khác (đê Tránh Chướng Ngại) | Vietnamese>English
-
Translation In English - RẼ
-
Swerve | Translation English To Vietnamese: Cambridge Dict.
-
Lệch - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
[PDF] Glossary Of Nautical Terms: English – Vietnamese Vietnamese
-
Sự Lệch In Japanese - Mazii
-
Tra Từ Difference - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Translations Starting With Vietnamese-English Between (thấy ... Thú) T
-
Meaning Of 'chênh Lệch' In Vietnamese - English