đi Lên Từ 2 Bàn Tay Trắng In English With Examples - MyMemory
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
đi lên từ 2 bàn tay trắng
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
bắt đầu từ hai bàn tay trắng
English
start from the scratch
Last Update: 2018-03-07 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Ông đã ra đi tìm đường cứu nước và đi lên từ 2 bàn tay trắng
English
come up from 2 empty hands
Last Update: 2021-11-11 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cháu sẽ không đi với 1 bàn tay trắng!
English
i won't go with an empty hand!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
wally gây dựng nơi này từ hai bàn tay trắng.
English
wally built this place from the ground up.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
đi lên từ gian khó
English
dai minh khai country, going from extremity
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
khởi đầu tay trắng.
English
started from nothing.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bố anh đã gây dựng công ty này từ hai bàn tay trắng.
English
my dad built this company from nothing.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
gần đây ông ta hay đi với mấy tay da trắng.
English
he's been hanging out with a lot of white boys lately.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cách của cô chắc là khó khăn hơn cứ mỗi lần lại phải dưng lên một ngôi nhà từ hai bàn tay trắng.
English
your way must be harder- each time having to make a new home from scratch.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Đưa 2 tay lên Đưa 2 tay lên ngay
English
get your fuckin' hands up! move, motherfucker!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hoặc hôm nay đi, hoặc là trắng tay
English
i had to fly today.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh trắng tay.
English
you have nothing.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Đi. giơ tay lên.
English
move it!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh sẽ trắng tay đấy.
English
you will get zero.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
câm đi và giơ tay lên!
English
shut up and get 'em in the air!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
giơ tay lên, quay lại từ từ.
English
put your hands up, turn around slowly and face me.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
em muốn có một lần được đặt tay lên cái áo khoác trắng đó.
English
i'd like to get my hands on this white jacket sometime.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
giơ tay lên, từ từ chậm rãi thôi.
English
hands up, nice and slow.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
gíup 1 tay đi, khẩn trương lên!
English
teamwork, boys. teamwork. well done, guys.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
giơ tay lên! từ từ quay người lại.
English
hands in the air!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,288,639,198 human contributions
Users are now asking for help:
da sempre e per sempre (Portuguese>English)conjuntos (French>English)apa makanan kegemaran kamu (Malay>English)mx (Dutch>German)batas tanah (Malay>English)فیلم سکسی ایرانی جديد سکس (Albanian>Afrikaans)de samenstelling van het menu (Dutch>French)közömbösség (Hungarian>German)iudicem (Latin>English)încununată (Romanian>English)offers (English>Pakistani)comos stas (Spanish>Italian)ad finem (Latin>French)marathi essay on mi pahilela killa (English>Hindi)consiliarius (Latin>Arabic)mut pirdhu (Albanian>Italian)i am myanmar (English>Portuguese)¿quiénes son tus padres (Spanish>English)combien coûtent les hamsters (French>English)virtsatieinfektio (Finnish>Danish) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » đi Lên Từ Hai Bàn Tay Trắng Tiếng Anh
-
Hai Bàn Tay Trắng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hai Bàn Tay Trắng' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
VỚI HAI BÀN TAY TRẮNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Start From Scratch - 218 Câu Thành Ngữ Tiếng Anh - WebHocTiengAnh
-
Top 13 Hai Bàn Tay Trắng Trong Tiếng Anh
-
“TAY TRẮNG” VÀ “TRẮNG TAY”? Trong... - Học Tiếng Anh Online
-
đi Lên Từ Hai Bàn Tay Trắng Tiếng Anh Là Gì
-
Những Tỉ Phú Châu Á đi Lên Từ 2 Bàn Tay Trắng - Báo Lao động
-
Những Nữ Doanh Nhân Việt Khởi Nghiệp Từ Hai Bàn Tay Trắng
-
5 Tỷ Phú đi Lên Từ Hai Bàn Tay Trắng | Khởi Nghiệp
-
Quang Trần: Khởi Nghiệp Nơi Xứ Người Với Hai Bàn Tay Trắng
-
5 Tỷ Phú đi Lên Từ Hai Bàn Tay Trắng | Báo Dân Trí
-
“Triệu Phú” Bò Sữa Xứ Rau Lập Nghiệp Từ Hai Bàn Tay Trắng
-
Top 9 Những Doanh Nhân Thành đạt Từ Hai Bàn Tay Trắng Trên Thế Giới ...