→ đi lòng vòng, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Should it be by just walking around looking down? QED. Khi cưỡi nó đi lòng vòng trong thung lũng, cô nghe một tiếng khóc từ ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "đi lòng vòng" · You feel like you're walking around in a daze. · Bring me to the market since it's not dark yet · Are you allowed to carry ...
Xem chi tiết »
Walking laps with your colleagues rather than gathering in a conference room for meetings.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. đi vòng vòng. to go around. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ...
Xem chi tiết »
anh/chị cần tìm loại chỗ ở nào? can you book accommodation for me? anh/chị có thể đặt chỗ ở cho tôi được không? Getting around - Đi lòng vòng. do ...
Xem chi tiết »
'around' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... đi loanh quanh ; đi lung tung ; đi lòng vòng ; đi lại ; đi nhiều ; đi quanh khu nhà ; đi quanh ; đi tham ...
Xem chi tiết »
Translation for 'nói vòng vo' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Từ lóng (slang) là những từ vựng thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong tiếng ... Bạn có muốn đi dạo một vòng không?
Xem chi tiết »
25 thg 10, 2017 · Iconic drink: đồ uống đặc trưng, nổi tiếng. Touchy: nhạy cảm, tế nhị. Beat around the bush: nói vòng vo. Nguyễn Thảo (Clip: VTV7).
Xem chi tiết »
Tra từ 'nói vòng vo' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (4) Go straight ahead (Đi thẳng về phía trước); Is there a bus station near hear? (Gần đây có trạm xe buýt nào không?) Cách chỉ đường cho tài xế lái xe:.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) “Chill out” có nghĩa là hãy thư giãn, nghỉ ngơi đi (gần giống với Relax). Trong một số tình huống thì từ lóng Tiếng Anh – Mỹ này còn mang ý hạ hỏa, nguôi giận, ...
Xem chi tiết »
“In the long-term, I'm hoping that I will become a doctor.” Trong tương lai xa, tôi hi vọng rằng mình sẽ trở thành một bác sĩ. I've always hoped for (+ noun).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đi Lòng Vòng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đi lòng vòng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu