đi Nhẹ Nhàng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đi nhẹ nhàng" into English
flit is the translation of "đi nhẹ nhàng" into English.
đi nhẹ nhàng + Add translation Add đi nhẹ nhàngVietnamese-English dictionary
-
flit
adjective verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đi nhẹ nhàng" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đi nhẹ nhàng" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đi Nhẹ Nhàng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến đi Nhẹ Nhàng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
NHẸ NHÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐI NHẸ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nhẹ Nhàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Nhẹ Nhàng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ra đi Nhẹ Nhàng' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nhẹ Nhàng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Bài 62 - “Chửi Thề” Bằng Tiếng Anh
-
Nhẹ Nhàng Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Tôn Vinh Vẻ đẹp Phụ Nữ đặc Sắc Nhất
-
16 Cách Nói Khác Nhau Của "Do You Understand?" - Langmaster
-
Trips Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
LIGHTLY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge