ĐI NHẸ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐI NHẸ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đi nhẹtravel lightđi nhẹđi du lịch ánh sángđi du lịch nhẹgo light

Ví dụ về việc sử dụng Đi nhẹ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sao cậu không lên đó vànói" Làm ơn đi nhẹ thôi?"?Why don't you go up there andask him to just step lightly, please?Tại sao Ðức Giêsu bảo các Tông đồ“ ra đi nhẹ nhàng” chỉ một ít hoặc không có đồ dự phòng?Why does Jesus tell the apostles to"travel light" with little or no provision?Dù bạn quyết định làm gì, Brinkley nhấn mạnh lời khuyên của cô là' đi nhẹ' và làm bài tập về nhà.Whatever you do decide to do, Brinkley stresses her advice is to‘go light' and do your homework.Trong quá trình đi kim nên đi nhẹ tay và chậm, chú ý kỹ từng khúc để đảm bảo ăn mực đều.In the process of going to the needle, go lightly and slowly, paying close attention to each piece to make sure it is even.Làm việc bạn thưởng thức, Xem một bộ phim,chơi một trò chơi, đi nhẹ, trò chuyện với bạn bè, Tôi biết có!Do things you enjoy, Watch a movie,play a game, take a light walk, chat with friends, I know there!Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđi bộ chuyến điđi xe đạp lối đihướng điđi thuyền đi đầu cô điem đicon đường để điHơnSử dụng với trạng từmất điđi cùng quên điđi trước giảm điđi thẳng đừng điđi rồi đi ngang đi nhanh HơnSử dụng với động từđi du lịch đi ra khỏi đi lang thang tiếp tục điđi mua sắm quyết định điđi một mình đi vệ sinh đi ngược lại đi nhà thờ HơnĐiều ấy dành cho mỗi người nam và nữ tối nay, người chưa bao giờ trải qua kinh nghiệm ấy, Chúa Cứu Thế Jêsus, sự tự do của tội được tha,bước chân đi nhẹ nhàng.That's for every man tonight, and woman, who's never experienced it, Christ Jesus,the freedom of forgiven sin, walking light footed.Họ phải ra đi nhẹ nhàng- chỉ đem những gì cần thiết và bỏ lại sau lưng bất cứ thứ gì có thể làm cho họ sao lãng- để tập trung vào việc rao giảng lời Chúa.They must travel light- only take what was essential and leave behind whatever would divert them- in order to concentrate on the task of speaking the word of the God.Meg đọc một bài thơ của Gary Snyder thúc giục chúng ta" đi nhẹ", sau đó trình bày một bài tập thể hiện khả năng chữa bệnh của việc lắng nghe- thực sự lắng nghe- cho người khác.Meg recites a Gary Snyder poem that urges us to"go light," then presents an exercise which demonstrates the healing power of listening-- really listening-- to others.Ngoài ra còn có các thiết bị cho thuê có sẵn trong tất cả các kích cỡ mà bạn có thể trả tiền vào ngày bạn truy cập( không yêu cầu đặt phòng)có nghĩa là bạn có thể đi nhẹ sang khu nghỉ mát trượt tuyết.There is also rental equipment available inall sizes which you can pay for on the day you visit(no reservation required) meaning you can travel light to the ski resort.Một cách tiếp cận hợp lý để gắng sức, loại bỏ quá tải, xen kẽ các liệu pháp chống viêm tại chỗ và toàn thân( tức là dùng thuốc bên trong), hỗ trợ điều trị- đây là những quy tắc phải tuân thủ để có thể di động trong 30 phút 40 năm người không phụ thuộc, vàchỉ tiếp tục đi nhẹ.Reasonable approach to physical exertion, elimination of overloads, alternation of local and systemic courses(i.e. taking drugs inside) of anti-inflammatory therapy that supports treatment are the rules that must be observed in order to be mobile, physically or in 30-40 years who does not depend, andjust keep an easy gait.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 4342, Thời gian: 0.8171

Từng chữ dịch

điđộng từgocomewalkđitrạng từawayđidanh từtravelnhẹdanh từlightnhẹtính từmildlightweightminornhẹtrạng từslightly đi nhậtđi nhiều nơi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đi nhẹ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đi Nhẹ Nhàng Trong Tiếng Anh Là Gì