đi Sâu Vào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đi sâu vào
to go deep into...; to penetrate further into...
họ đi sâu vào rừng they went deep into the woods; they walked deep into the forest
to go into the details of...; to delve into...
đi sâu vào một đề tài to go into the details of a topic; to delve into a topic



Từ liên quan- đi
- đi ở
- đi bè
- đi bộ
- đi là
- đi lễ
- đi lỵ
- đi mò
- đi na
- đi ra
- đi sứ
- đi tu
- đi tè
- đi tù
- đi tơ
- đi tả
- đi vô
- đi về
- đi xa
- đi xe
- đi ăn
- đi đi
- đi đó
- đi đẻ
- đi ỉa
- đi ốp
- đi bay
- đi bơi
- đi bầu
- đi chợ
- đi càn
- đi câu
- đi cầu
- đi củi
- đi dép
- đi dạo
- đi ghẹ
- đi gấp
- đi gọi
- đi hài
- đi hầu
- đi hết
- đi học
- đi họp
- đi kèm
- đi làm
- đi lâu
- đi lén
- đi lên
- đi lạc
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đi Sâu
-
Nghĩa Của Từ Đi Sâu - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đi Sâu" - Là Gì?
-
Đi Sâu Nghĩa Là Gì?
-
'đi Sâu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ "đi Sâu"
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đi Sâu Vào' Trong Từ điển ... - Cồ Việt
-
Đi Sâu - Tin Tức, Hình ảnh, Video, Bình Luận - Báo Thanh Niên
-
Giày Bé Gái Giày Tập Đi Sâu Bướm Cho Bé Trai Đèn Phát Sáng ...
-
Đi Sâu Vào Nỗi đau Bằng Năng Lực Chánh Niệm | Trích Radio: Nâng ...
-
• đi Sâu Vào, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Dive | Glosbe
-
→ đi Sâu, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
ĐI SÂU VÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐI SÂU HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Bài Viết Về đi Sâu Vào, Tin Tức đi Sâu Vào