ĐI THEO CHIỀU KIM ĐỒNG HỒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
ĐI THEO CHIỀU KIM ĐỒNG HỒ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đigocometravelawaywalktheo chiều kim đồng hồclockwisecounterclockwise
Ví dụ về việc sử dụng Đi theo chiều kim đồng hồ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
điđộng từgocometheoaccording totheogiới từinunderbychiềudanh từafternoonpmeveningchiềutính từdimensionalchiềup.m.kimđộng từkimkimdanh từneedlemetalalloykimtính từgoldenđồngđộng từđồng đi theo con đườngđi theo con đường riêng của mìnhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đi theo chiều kim đồng hồ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Theo Chiều Kim đồng Hồ Trong Tiếng Anh
-
Theo Chiều Kim đồng Hồ Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Ngược Chiều Kim đồng Hồ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
THEO CHIỀU KIM ĐỒNG HỒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kim đồng Hồ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Từ điển Việt Anh "theo Chiều Kim đồng Hồ" - Là Gì?
-
"theo Chiều Kim đồng Hồ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ngược Chiều Kim đồng Hồ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dịch Từ "ngược Chiều Kim đồng Hồ" Từ Việt Sang Anh
-
Sự Quay Thuận Chiều Kim đồng Hồ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Sự Khác Biệt Giữa Chiều Kim đồng Hồ Và Ngược Chiều Kim đồng Hồ
-
Sự Khác Biệt Giữa Chiều Kim đồng Hồ Và Ngược Chiều Kim đồng Hồ ...