Từ điển Việt Anh "theo Chiều Kim đồng Hồ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"theo chiều kim đồng hồ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
theo chiều kim đồng hồ
Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
clockwise rotation or clockwise |
Lĩnh vực: toán & tin |
cw (clockwise) |
|
Từ khóa » Theo Chiều Kim đồng Hồ Trong Tiếng Anh
-
Theo Chiều Kim đồng Hồ Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Ngược Chiều Kim đồng Hồ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
THEO CHIỀU KIM ĐỒNG HỒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐI THEO CHIỀU KIM ĐỒNG HỒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kim đồng Hồ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
"theo Chiều Kim đồng Hồ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ngược Chiều Kim đồng Hồ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dịch Từ "ngược Chiều Kim đồng Hồ" Từ Việt Sang Anh
-
Sự Quay Thuận Chiều Kim đồng Hồ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Sự Khác Biệt Giữa Chiều Kim đồng Hồ Và Ngược Chiều Kim đồng Hồ
-
Sự Khác Biệt Giữa Chiều Kim đồng Hồ Và Ngược Chiều Kim đồng Hồ ...