Làm thế nào để bạn dịch "đi văng" thành Tiếng Anh: couch, divan, sofa. Câu ví dụ: Tôi có thể ngả người trên đi văng một lúc không?
Xem chi tiết »
Doris, Abigail, go get some sheets and make up the divan in the music room.
Xem chi tiết »
The waiting room and attached toilets are still furnished, with superb divans, recliners bidets and washbasins, all in various stages of disrepair.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đi-văng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đi-văng [đi văng] - (tiếng Pháp gọi là Divan) divan; couch.
Xem chi tiết »
Play on the couch or online with friends and make it a party for up to four players!
Xem chi tiết »
The parents visit their daughter only when their son-in-law is absent.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'đi văng' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'đi văng' trong tiếng Anh. đi văng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. giường đi văng. * dtừ. divan-bed. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ...
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu · to be out/away; to be absent from home · Farewell, my subjects! Clean up the royal palace while I'm away! · Mr A's out, do you want to leave a ...
Xem chi tiết »
"Tom đề nghị ngủ trên đi văng." dịch sang tiếng anh là: Tom offered to sleep on the couch. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
đi văng là ghế dài rộng, có lưng dựa và tay vịn, kê thấp, thường lót đệm, đặt ở phòng khách. đi văng là couch.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ đi Văng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đi văng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu