địa Lý - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗḭʔə˨˩ li˧˥ | ɗḭə˨˨ lḭ˩˧ | ɗiə˨˩˨ li˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗiə˨˨ li˩˩ | ɗḭə˨˨ li˩˩ | ɗḭə˨˨ lḭ˩˧ | |
Từ nguyên
Phiên âm từ chữ Hán 地理 (地, phiên âm là địa, nghĩa là đất đai + 理, phiên âm là lý, nghĩa là lý luận).
Danh từ
địa lý
- Các đặc điểm cấu trúc, địa mạo, khí hậu, môi trường, xã hội, ... về một địa điểm hay khu vực, và những quan hệ với địa điểm hay khu vực khác.
- Môn học về các đặc điểm và quan hệ này.
Đồng nghĩa
môn học- địa lý học
Dịch
các đặc điểm- Tiếng Anh: geography
- Tiếng Tây Ban Nha: geografía gc
- Tiếng Anh: geography
- Tiếng Tây Ban Nha: geografía gc
Tính từ
địa lý
- (thuộc) Các đặc điểm cấu trúc, địa mạo, khí hậu, môi trường, xã hội, ... về một địa điểm hay khu vực, và những quan hệ với địa điểm hay khu vực khác.
- (thuộc) Địa lý học
Dịch
thuộc các đặc điểm- Tiếng Anh: geographic
- Tiếng Trung Quốc: 地理
- Tiếng Tây Ban Nha: geográfico gđ, geográfica gc
- Tiếng Anh: geographic
- Tiếng Trung Quốc: 地理
- Tiếng Tây Ban Nha: geográfico gđ, geográfica gc
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » địa Lý Học Trong Tiếng Anh Là Gì
-
địa Lý Học In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
'địa Lý Học' Là Gì?, Tiếng Việt - Dictionary ()
-
NHÀ ĐỊA LÝ HỌC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "địa Lý Học" - Là Gì?
-
Nghĩa Của "địa Lý" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Tên Các Môn Học Trong Tiếng Anh: Toán, Lý, Hóa, Sinh, Sử, Địa
-
Môn địa Lý Trong Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Địa Lý – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tên Các Môn Học Trong Tiếng Anh
-
Cô Giáo Dạy Địa Lý Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Địa Lí
-
LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHỦ ĐỀ ĐỊA LÍ [Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster] - YouTube
-
Top 9 Địa Lý Trong Tiếng Anh Là Gì - Học Wiki