Diamond - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=diamond&oldid=2023178” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɑɪ.ə.mənd/
Hoa Kỳ | [ˈdɑɪ.ə.mənd] |
Danh từ
[sửa]diamond /ˈdɑɪ.ə.mənd/
- Kim cương. black diamond — kim cương đen; than đá rough diamond — kim cương chưa mài; (nghĩa bóng) người căn bản tốt nhưng cục mịch
- Vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương).
- Dao cắt kính ((thường) glazier's diamond, cutting diamond).
- Hình thoi. diamond panes — cửa kính hình thoi
- (Số nhiều) Hoa rô. the six of diamonds — lá bài sáu rô
- (Ngành in) Cỡ bốn (chữ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sân bóng chày.
Thành ngữ
[sửa]- diamond cut diamond: Mạt cưa mướp đắng, vỏ quít dày móng tay nhọn, kẻ cắp bà già gặp nhau.
Tính từ
[sửa]diamond /ˈdɑɪ.ə.mənd/
- Bằng kim cương; nạm kim cương.
- Hình thoi.
Ngoại động từ
[sửa]diamond ngoại động từ /ˈdɑɪ.ə.mənd/
- Nạm kim cương; trang sức bằng kim cương. to diamond oneself — đeo kim cương
Tham khảo
[sửa]- "diamond", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Tính từ
- Ngoại động từ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
Từ khóa » Hình Kim Cương Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"Kim Cương" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Kim Cương Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
KIM CƯƠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Kim Cương Tiếng Anh đọc Là Gì - Thả Rông
-
HÌNH XĂM KIM CƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
KIM CƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Kim Cương Tiếng Anh Là Gì
-
Kim Cương Tiếng Anh Là Gì
-
Kim Cương Tiếng Anh Là Gì
-
Kim Cương Tiếng Anh Là Gì - Thu Trang
-
Kim Cương Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Nhẫn Kim Cương Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "mô Hình Kim Cương" - Là Gì?