Diamond - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=diamond&oldid=2246059” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈdaɪ.ə.mənd/, /ˈdaɪ.mənd/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Danh từ
diamond /ˈdɑɪ.ə.mənd/
- Kim cương. black diamond — kim cương đen; than đá rough diamond — kim cương chưa mài; (nghĩa bóng) người căn bản tốt nhưng cục mịch
- Vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương).
- Dao cắt kính ((thường) glazier's diamond, cutting diamond).
- Hình thoi. diamond panes — cửa kính hình thoi
- (Số nhiều) Hoa rô. the six of diamonds — lá bài sáu rô
- (Ngành in) Cỡ bốn (chữ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sân bóng chày.
Thành ngữ
- diamond cut diamond: Mạt cưa mướp đắng, vỏ quít dày móng tay nhọn, kẻ cắp bà già gặp nhau.
Tính từ
diamond /ˈdɑɪ.ə.mənd/
- Bằng kim cương; nạm kim cương.
- Hình thoi.
Ngoại động từ
diamond ngoại động từ /ˈdɑɪ.ə.mənd/
- Nạm kim cương; trang sức bằng kim cương. to diamond oneself — đeo kim cương
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “diamond”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 3 âm tiết tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Hình Kim Cương Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"Kim Cương" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Kim Cương Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
KIM CƯƠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Kim Cương Tiếng Anh đọc Là Gì - Thả Rông
-
HÌNH XĂM KIM CƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
KIM CƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Kim Cương Tiếng Anh Là Gì
-
Kim Cương Tiếng Anh Là Gì
-
Kim Cương Tiếng Anh Là Gì
-
Kim Cương Tiếng Anh Là Gì - Thu Trang
-
Kim Cương Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Nhẫn Kim Cương Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "mô Hình Kim Cương" - Là Gì?