Diamond - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Ngoại động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Diamond

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ˈdaɪ.ə.mənd/, /ˈdaɪ.mənd/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)

Danh từ

diamond /ˈdɑɪ.ə.mənd/

  1. Kim cương. black diamond — kim cương đen; than đá rough diamond — kim cương chưa mài; (nghĩa bóng) người căn bản tốt nhưng cục mịch
  2. Vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương).
  3. Dao cắt kính ((thường) glazier's diamond, cutting diamond).
  4. Hình thoi. diamond panes — cửa kính hình thoi
  5. (Số nhiều) Hoa rô. the six of diamonds — lá bài sáu rô
  6. (Ngành in) Cỡ bốn (chữ).
  7. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sân bóng chày.

Thành ngữ

  • diamond cut diamond: Mạt cưa mướp đắng, vỏ quít dày móng tay nhọn, kẻ cắp bà già gặp nhau.

Tính từ

diamond /ˈdɑɪ.ə.mənd/

  1. Bằng kim cương; nạm kim cương.
  2. Hình thoi.

Ngoại động từ

diamond ngoại động từ /ˈdɑɪ.ə.mənd/

  1. Nạm kim cương; trang sức bằng kim cương. to diamond oneself — đeo kim cương

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “diamond”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=diamond&oldid=2246059” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 3 âm tiết tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục diamond 52 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Hình Kim Cương Trong Tiếng Anh Là Gì