KIM CƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KIM CƯƠNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từkim cươngdiamondkim cươngvajrakim cươngrhinestonesdiamondskim cương
Ví dụ về việc sử dụng Kim cương trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
viên kim cươngdiamonddiamondschiếc nhẫn kim cươngdiamond ringdiamond ringskim cương làdiamonds aremỏ kim cươngdiamond minediamond miningdiamond minesvàng và kim cươnggold and diamondcắt kim cươngdiamond cuttingviên kim cương làdiamond isngành công nghiệp kim cươngthe diamond industrysản xuất kim cươngdiamond productionkhai thác kim cươngdiamond miningkim cương màucolored diamondscoloured diamondsthành kim cươnginto diamondlưới kim cươngdiamond meshmài kim cươngdiamond grindingthị trường kim cươngdiamond marketkim cương máublood diamondkim cương thừavajrayanalưỡi cưa kim cươngdiamond saw bladediamond saw bladesviên kim cương đã đượcdiamonds have beenhình dạng kim cươngdiamond shapeTừng chữ dịch
kimđộng từkimkimdanh từneedlemetalalloykimtính từgoldencươngđộng từcươngcươngdanh từdiamonderectioncươngtính từcuongerectile STừ đồng nghĩa của Kim cương
diamond rhinestone vajra kim cương đánh bóngkim cương lõiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kim cương English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hình Kim Cương Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Diamond - Wiktionary Tiếng Việt
-
"Kim Cương" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Kim Cương Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
KIM CƯƠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Kim Cương Tiếng Anh đọc Là Gì - Thả Rông
-
HÌNH XĂM KIM CƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Kim Cương Tiếng Anh Là Gì
-
Kim Cương Tiếng Anh Là Gì
-
Kim Cương Tiếng Anh Là Gì
-
Kim Cương Tiếng Anh Là Gì - Thu Trang
-
Kim Cương Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Nhẫn Kim Cương Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "mô Hình Kim Cương" - Là Gì?