Bản dịch · close [closed|closed] {động từ} · closely {trạng từ} · closeness {danh từ} · close by {trạng từ} · close-knit {tính từ}.
Xem chi tiết »
Đóng kín · Chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt · Chặt, bền, sít, khít · Che đậy, bí mật, giấu giếm, kín · Dè dặt, kín đáo · Hà tiện, bủn xỉn · Gần, thân, sát.
Xem chi tiết »
7 gün önce · Bản dịch của close. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 不開, (使)關,合,關閉, (商店或 ... Close in · A close call · Close (something) down · Close something off
Xem chi tiết »
Look through examples of close translation in sentences, ... Các dịch vụ đi tới Ankara và các nơi khác trên khắp Thổ Nhĩ Kỳ thông thừong do hệ thống Đường ...
Xem chi tiết »
Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn phí dịch thuật trực tuyến. Free online english vietnamese ... =a close translation+ bản dịch sát
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Close trong một câu và bản dịch của họ · Close(i)- close price of the current bar; · CLOSE( i)- giá đóng cửa của thanh hiện tại;.
Xem chi tiết »
Closed Eye skill mastery has increased. Mình nghĩ các ...
Xem chi tiết »
a close friend: bạn thân; a close translation: bản dịch sát; a close resemblance: sự giống hệt; close combat: trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà.
Xem chi tiết »
Dịch nhanh từ close to, near to; to move close to sang tiếng Séc, phát âm, hình dạng và các ví dụ sử dụng. Từ điển Xin lỗi, không có mục từ được tra. miễn ...
Xem chi tiết »
Top 15 dịch close-knit. Mục lục bài viết. close-knit bằng Tiếng Việt - Glosbe; CLOSE-KNIT - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la; CLOSE-KNIT | Định ...
Xem chi tiết »
Lời dịch bài Close, lời bài hát hay tại lời dịch Close, Westlife Mylyric.net.
Xem chi tiết »
22 Eki 2011 · Close to you Why do birds suddenly appear Every time you are near? Just like me, they long to be Close to you. Why do stars fall...
Xem chi tiết »
10 Haz 2020 · Giành chiến thắng chung cuộc với tỉ số 4-2 , SSG chính thức trở thành nhà Vô địch giải bóng đá FSOFT Close 2020 do FPT Software Đà Nẵng tổ ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "Close" dịch sang tiếng việt là gì? ... Sponsored links. Answers (1). 0. "Close" đó là: đóng kín. Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
10. You stay close. Giữ bánh lái. 11. Close the curtains. Kéo rèm lại đi. 12. I close it. Tôi ...
Xem chi tiết »
Close the windows - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
close the program dịch. ... close the program. close the program. 17/5000. Phát hiện ngôn ngữ, Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư ...
Xem chi tiết »
14 Haz 2018 · Lời dịch sẽ giúp bạn hiểu được ý nghĩa bài hát Closer của nhóm nhạc The Chainsmokers một cách đầy đủ, rõ ràng nhất.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Dịch Close
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch close hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu