To Move Close To - Dịch Sang Tiếng Séc - Từ điển | Lingea

Lingea tiếng Việt
  • tiếng Việt
Anh-Việt Ả-rập-Việt Ba Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Bun-ga-ri-Việt Ca-ta-lan-Việt Croatia-Việt Đan-mạch-Việt Do Thái-Việt Đức-Việt E-x-tô-ni-a-Việt Hà Lan-Việt Hàn-Việt Hungari-Việt Hy Lạp-Việt Indonesia-Việt Lát-vi-Việt Li-tua-nia-Việt Na Uy-Việt Nga-Việt Nhật-Việt Phần Lan-Việt Pháp-Việt Ru-ma-ni-Việt Séc-Việt Slovak-Việt Slovene-Việt Tây Ban Nha-Việt Thái-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thuỵ Điển-Việt Trung-Việt Ukraina-Việt Xéc bi-Việt Ý-Việt Từ điển Đề tài Thực hành từ vựng ×

Mục từ

iconclose1iconclose2iconto1iconto2iconneariconmoveiconto~icontỏ~icontổ~icontớ~icontờ~

Cụm động từ

close down

Tiền tố

close1close2discloseenclose

Từ dẫn xuất

close1close2closedcloselyclosenesscloserclosing

Danh từ kép

close-fittingclose-up

Ngữ cảnh

clockmakerclockwiseclockworkclodclogclog upcloistercloneclose1close2closedclose downclose-fittingcloselyclosenesscloserclosestclosetclose-upclosingclosing timeclosureclotclotbur Cho hiện lên hết (24)
close1 [kləʊz] v
đóng cái gì (cửa v.v.)be drawing to a close tiến tới sự cuối cùngclose the door on sth kẹt cái gì vào cửaclose one's eyes nhắm mắt

Lingea

terms and conditions Lingea s.r.o., Vackova 9, 612 00 Brno, Czech Republic info@lingea.com Copyright © 2024. All rights reserved.
  • lingea.com
Using the Lingea account (Logging in) Incorrect login or password The activation e-mail was sent to your e-mail address. We are sorry but your password doesn't meet the new security requirements. We've sent you an e-mail with a link to change your password. Log in Register Forgot your password? Login via Google+ Sign in with Google

Tuỷ chọn

loading
  • Български
  • Català
  • Česky
  • Dansk
  • Deutsch
  • Eesti keeles
  • Ελληνικά
  • English
  • Español
  • Français
  • Hrvatski
  • Bahasa Indonesia
  • Italiano
  • 日本語
  • Latviski
  • Lietuviškai
  • Magyar
  • Nederlands
  • Norsk
  • Polski
  • Português
  • Română
  • По-русски
  • Slovenski
  • Slovensky
  • Srpski
  • Suomi
  • Svenska
  • Türkçe
  • Українською
  • tiếng Việt
  • 中文

Tìm kiếm nâng cao

Từ khóa » Dịch Close