Check 'lính cứu hỏa' translations into English. Look through examples of lính cứu hỏa translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. Eksik: dich | Şunları içermelidir: dich
Xem chi tiết »
Local firefighters raised a ladder to allow some people to escape. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "lính cứu hỏa" trong ...
Xem chi tiết »
Lính cứu hỏa (tiếng Anh: firefighter) là người làm công việc cứu hỏa. Họ được huấn luyện bài bản để dập tắt những đám cháy, tránh gây thiệt hại về người, vật ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; firefighter. * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính chữa cháy ; firefighting. * danh từ - sự chữa cháy ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "LÍNH CỨU HỎA" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "LÍNH CỨU HỎA" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Dịch nghĩa: lính cứu hoả - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm (từ ghép: fire + fighter) - Phiên âm tiếng Việt: phái-ơ-phai-đơ
Xem chi tiết »
lính cứu hỏa trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe; LÍNH CỨU HỎA - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la; Lính cứu hỏa – Wikipedia tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
My uncle is a brave and quick firefighter. - Chú tôi là một lính cứu hoả gan dạ và nhanh nhẹn. The firefighter has rescued many children and seniors.
Xem chi tiết »
3 Ağu 2022 · Khớp với kết quả tìm kiếm: Dịch nghĩa: lính cứu hoả – Từ loại: danh từ – Số âm tiết: 03 âm (từ ghép: fire + fighter) – Phiên âm tiếng Việt: ...
Xem chi tiết »
27 May 2022 · Tóm tắt: bài viết về Nghĩa của từ : firefighters | Vietnamese Translation - tiếng việt để dịch tiếng Anh. Đang cập nhật... Khớp với kết quả tìm ...
Xem chi tiết »
Fire fighters and policemen frantically raced to help them. 6. Ta có thể tạo ra siêu năng lực cho đám lính cứu hỏa. We can give the firefighters superpowers. 7.
Xem chi tiết »
2. Nghe này, lính cứu hoả sẽ đến trong vòng 5 phút, nhé? Look, the fire department will be here in five minutes, okay? 3. Anh ta nói ...
Xem chi tiết »
Dịch nghĩa: lính cứu hoả – Từ loại: danh từ – Số âm tiết: 03 âm (từ ghép: fire + fighter) – Phiên âm tiếng Việt: phái-ơ-phai-đơ
Xem chi tiết »
17 Oca 2022 · Tóm tắt: bài viết về Nghĩa của từ : firefighters | Vietnamese Translation - tiếng việt nhằm dịch giờ đồng hồ Anh. Đang cập nhật... Khớp với tác ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dich Lính Cứu Hỏa
Thông tin và kiến thức về chủ đề dich lính cứu hỏa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu