Firefighters | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: firefighters Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
firefighters | cứu hỏa ; lính cứu hoả ; lính cứu hỏa sắp ; lính cứu hỏa ; những người lính cứu hoả rằng ; những người lính cứu hỏa ra ; đôi cứu hỏa ; đội cứu hỏa ; |
firefighters | cứu hỏa ; lính cứu hoả ; lính cứu hỏa sắp ; lính cứu hỏa ; đôi cứu hỏa ; đội cứu hỏa ; |
English | Vietnamese |
firefighter | * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính chữa cháy |
firefighting | * danh từ - sự chữa cháy |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dich Lính Cứu Hỏa
-
Glosbe - Lính Cứu Hỏa In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nghĩa Của "lính Cứu Hỏa" Trong Tiếng Anh
-
Lính Cứu Hỏa – Wikipedia Tiếng Việt
-
LÍNH CỨU HỎA In English Translation - Tr-ex
-
Lính Cứu Hỏa Tiếng Anh Gọi Là Gì - Học Tốt
-
Top 14 Dich Lính Cứu Hỏa
-
Firefighter : Lính Cứu Hoả (phái-ơ-phai-đơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
Firefighter : Lính Cứu Hỏa Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022, Lính ...
-
Lính Cứu Hỏa Tiếng Anh Là Gì, Firefighter
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lính Cứu Hỏa' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Đặt Câu Với Từ "lính Cứu Hoả" - Dictionary ()
-
Lính Cứu Hỏa Tiếng Anh Gọi Là Gì - ABC Land
-
Lính Cứu Hỏa Đọc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - X