around - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › around
Xem chi tiết »
'''əˈraʊnd'''/ , Xung quanh, vòng quanh, Đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần, Xung quanh, vòng quanh, Đó đây, ...
Xem chi tiết »
hang around {động}. VI. chờ đợi vật vờ · volume_up. move around {động}. VI. bay nhảy. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · Ý nghĩa của around trong tiếng Anh. around. preposition, adverb ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Around-the-clock · Come around · Bring someone around
Xem chi tiết »
7 gün önce · Bản dịch của around. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 在這個方向, 四處,周圍, 圍繞,(環)繞…
Xem chi tiết »
1, Định nghĩa của giới từ “Around” · Around có nghĩa là xung quanh, vòng quanh, ở gần,... · là giới từ · được phát âm /əˈraʊnd/.
Xem chi tiết »
the tree measures two meters around thân cây đo vòng quanh được hai mét. đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi. to travel around đi du lịch đó đây. (từ Mỹ,nghĩa ...
Xem chi tiết »
một nhà vô địch quần vợt mới có thể còn nổi bật trong vài năm nữa. she's been around as a film director. bà ta từng nổi lên trong vai trò đạo diễn điện ảnh.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ around trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn phí dịch thuật trực tuyến. ... English, Vietnamese. around. * phó từ - xung quanh - vòng quanh
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ around - around là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Phó từ 1. xung quanh 2. vòng quanh 3. đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi
Xem chi tiết »
29 Mar 2021 · Giới từ ; Xung quanh, vòng quanh. to walk · the ; Đó đây, khắp. to travel · the ; Khoảng chừng, gần · a ...
Xem chi tiết »
around nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ around. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa around mình. 1. 0 0. around. Xung quanh. | Vòng quanh.
Xem chi tiết »
Phát âm. Ý nghĩa. * phó từ xung quanh vòng quanh the tree measures two meters around → thân cây đo vòng quanh được hai mét đó đây, chỗ này, chỗ nọ, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Nghĩa Của Từ Around
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa của từ around hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu