Danh từ · Sự biết · Sự nhận biết, sự nhận ra · Sự quen biết · Sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức · Tin, tin tức.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "knowledge" trong tiếng Việt · Bản dịch · Ví dụ · Ví dụ về đơn ngữ · Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · I only have a limited knowledge of Spanish. He went to visit her without my knowledge. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
7 gün önce · Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của ...
Xem chi tiết »
Top 14 dịch nghĩa của từ knowledge · Nghĩa của từ Knowledge - Từ điển Anh - Việt · Ý nghĩa của knowledge trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary · KNOWLEDGE - nghĩa ...
Xem chi tiết »
knowledge dịch nghĩa của từ knowledge. knowledge /'nɔlidʤ/. danh từ. sự biết. to have no knowledge of: không biết về; to my knowledge: theo tôi biết ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: knowledge nghĩa là sự biết to have no knowledge of không ... Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knowledge ...
Xem chi tiết »
Kiến Thức Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ : Knowledge · 1. BROADEN KNOWLEDGE = Expand your knowledge · 2. PROVIDE KNOWLEDGE · 3. USE KNOWLEDGE · 4. Xem Ngay: 1999 Là ...
Xem chi tiết »
knowledge. knowledge (nŏlʹĭj) noun. 1. The state or fact of knowing. 2. Familiarity, awareness, or understanding gained through experience or study.
Xem chi tiết »
Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn phí dịch thuật trực tuyến. ... danh từ - sự biết =to have no knowledge of+ không biết về
Xem chi tiết »
knowledge = knowledge danh từ sự hiểu biết; sự am hiểu a baby has no ... toàn bộ tri thức của loài người về vấn đề này ... Từ đồng nghĩa / Synonyms:
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Knowledge" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: extensive knowledge of a subject or field if study to work under extensive conditions có nghĩa ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ knowledge - knowledge là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. sự biết 2. sự nhận biết, sự nhận ra 3. sự quen biết 4. sự hiểu biết, tri thức, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Dịch Nghĩa Của Từ Knowledge
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa của từ knowledge hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu