net - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › net
Xem chi tiết »
Giải thích VN: Kết cấu có mắt, chắc tạo thành bằng cách dệt hoặc đan các sợi dây thừng nhỏ, sử dụng cho các mục đích khác nhau, ví dụ như đánh bắt cá. lưới sợi ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "net" trong tiếng Việt · Bản dịch · Ví dụ về đơn ngữ · Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'net' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Net - Từ điển Anh - Việt · Ý nghĩa của net trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary · NET - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la · net | ...
Xem chi tiết »
năm ngoái đọc tác phẩm Dịch Hạch của Camus mà thấy y chang cảnh tượng đại dịch covid thời nay. BaoNgoc; 17/08/2022 08:00:42; Đọc chơi: ...
Xem chi tiết »
Mặc dù có nguồn gốc là từ viết tắt của từ "network", "net" cũng là từ Latinh hoá của từ нет trong tiếng Nga (nghĩa là "không", cũng thường được Latinh hoá ...
Xem chi tiết »
Cái nết: chỉ tính cách, phẩm chất đạo đức, lí tưởng tinh thần của con người. Hồ Ngọc Đạt - Ngày 23 tháng 6 năm 2020. 2.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ net weight - net weight là gì ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nết na trong Tiếng Việt ... nết na có nghĩa là: - Có nết tốt, ngoan ngoãn: Cô bé nết na. Đây là cách dùng nết na Tiếng Việt. Đây là ...
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
13 Haz 2010 · 'Nét nghĩa' chính là những thuộc tính được rút ra từ khái niệm và được giữ lại để tổ chức nên ý nghĩa biểu niệm của từ. Vấn đề là, các ngôn ngữ ...
Xem chi tiết »
net. net. tính từ. sạch sẽ. Cahier bien net: quyển vở rất sạch sẽ. rõ, rõ ràng, minh bạch. Impression nette: sự in rõ; Son net: tiếng nghe rõ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Nghĩa Của Từ Net
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa của từ net hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu