Nghĩa của từ 'ants' trong tiếng Việt. ants là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... ants. ant /ænt/. danh từ. (động vật học) con kiến.
Xem chi tiết »
7 gün önce · ant ý nghĩa, định nghĩa, ant là gì: 1. a very small insect that lives under the ground in large and well-organized social groups 2. (a…
Xem chi tiết »
Kiến lửa. winged ant: kiến cánh: white ant: con mối: to have ants in one's pants: bồn chồn lo lắng. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun. Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'ants' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ... Eksik: nghĩa | Şunları içermelidir: nghĩa
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'ant' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ... Eksik: nghĩa | Şunları içermelidir: nghĩa
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'ant' trong từ điển Lạc Việt. ... A state of restless impatience: "She's got ants in her pants" (Bobbie Ann Mason).
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ants ... The ants in the area are usually yellow or black, their eggs are large and ... 4. The ants quickly left the nest and climbed the tree.
Xem chi tiết »
Ant là gì: / ænt /, Danh từ: (động vật học) con kiến, kiến lửa, Từ đồng nghĩa: noun, con kiến, red (wood) ant, winged ant, kiến cánh, white ant, con mối, ...
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: ant nghĩa là (động vật học) con kiến red (wood) ant kiến lửa winged ant kiến cánh white ant con mối.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ants - ants là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary ...
Xem chi tiết »
Khoảng 300 quân tình nguyện thuộc phong trào Ustaše dưới quyền chỉ huy của Ante Pavelić đi cùng tập đoàn quân số 2 Ý trong chiến dịch; và một số khoảng bằng ấy ...
Xem chi tiết »
Bản dịch và định nghĩa của ants , từ điển trực tuyến Tiếng Anh - Tiếng Việt. Chúng tôi đã tìm thấy ít nhất 220 câu dịch với ants .
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi. ant /ˈænt/. (Động vật học) Con kiến. red (wood) ant — kiến lửa: winged ant — kiến cánh: white ant — con mối ... Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
ant /ænt/ nghĩa là: (động vật học) con kiến... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ ant, ví dụ và các thành ngữ liên quan. Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Nghĩa Từ Ants
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa từ ants hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu