feel - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › feel
Xem chi tiết »
Ngoại động từ .felt · Sờ mó · Thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng · Chịu đựng · Chịu ảnh hưởng · (quân sự) thăm dò, dọ thám · (y học) bắt, sờ.
Xem chi tiết »
Tra từ 'feel' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "feel" trong tiếng Việt · Bản dịch · Ví dụ về đơn ngữ · Từ đồng nghĩa · Conjugation ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · feel ý nghĩa, định nghĩa, feel là gì: 1. to experience something physical or emotional: 2. to have a wish for something, or to want to… FEEL FREE · FEEL-GOOD · I feel you · Feel like something
Xem chi tiết »
7 gün önce · Bản dịch của feel. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 經歷, 覺得, 感到… Xem thêm. trong ...
Xem chi tiết »
Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn phí dịch thuật trực ... =to feel someone's pulse+ bắt mạch ai; (nghĩa bóng) thăm dò ý định của ai
Xem chi tiết »
feel /fi:l/ nghĩa là: thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, sự sờ mó... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ feel, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Bản dịch "feel" trong từ điển miễn phí Tiếng Anh - Tiếng Việt: cảm thấy, thấy, sờ. Kiểm tra nhiều bản dịch và ví dụ khác. ... +59 định nghĩa ...
Xem chi tiết »
feel. feel (fēl) verb. felt (fĕlt), feeling, feels. verb, transitive. 1. a. To perceive through the sense of touch: feel the velvety smoothness of a peach.
Xem chi tiết »
to acquire (get) the feel of something. nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì. ngoại động từ felt. sờ mó. to feel one's way: dò dẫm đường đi; ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Feel - Từ điển Anh - Việt · FEEL - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la · Ý nghĩa của feel trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary · feel - ...
Xem chi tiết »
dịch nghĩa từ feel - to feel like putting somebody on: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Có ý muốn giúp đỡ ai. it feels like rain: Trời có vẻ muốn mưa. to feel one's legs ...
Xem chi tiết »
1 Tem 2022 · Ý nghĩa của Feel + giới từ (Phrasal Verb của Feel). 1. to feel for: cảm thông cho, với (ai/ điều gì). Ex: I feel for his sorrow. (Tôi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Nghĩa Từ Feel
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa từ feel hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu