7 gün önce · Bản dịch của knew. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). (know的過去式)… Xem thêm.
Xem chi tiết »
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Knew ». Từ điển: Thông dụng. tác giả. Nguyen Tuan Huy, Admin, Nothingtolose, Khách. Tìm thêm với Google.com :. Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'knew' trong tiếng Việt. knew là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: knew nghĩa là biết; hiểu biết to know about something biết về cái gì to know at least three languages biết ít nhất ba thứ tiếng ...
Xem chi tiết »
Knew là gì: / nu , nyu /, ... Xem tiếp các từ khác. Knick-knack · Knick-knackery · Knickerbocker · Knickerbocker glory · Knickerbockers · Knickers ...
Xem chi tiết »
'I know' và 'I knew' là 2 phrase có ý nghĩa khác nhau và bạn cần phải biết cách sử ... "I knew it" có nghĩa là bạn đã biết điều đó từ trước trong quá khứ.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ knew là gì: knew nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ knew Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa knew mình ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ knew trong Từ điển Anh - Việt @knew /nou/ * động từ knew; known - biết; hiểu biết =to know about something+ biết về cái gì =to know at least ...
Xem chi tiết »
Xem qua các ví dụ về bản dịch knew trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. ... Gốc từ. The Gospel writers knew that Jesus had lived in heaven before ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ knew trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến knew . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'I knew it!' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
Bản dịch · know [knew|known] {động từ} · knowingly {trạng từ} · know-how {danh từ} · know about {động từ} · know oneself {động từ}.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của knew/ trong tiếng Anh. knew/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ knew/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
Xem chi tiết »
KNOW - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la; Bản dịch của know – Từ điển tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary; Ý nghĩa của know trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
13 Haz 2022 · Nghĩa của động từ know · To be known to sb: Quen thuộc với ai · Make oneself known to somebody: Tự giới thiệu với ai · Know about sth: Hiểu biết/ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Nghĩa Từ Knew
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa từ knew hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu