Knew Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "knew" thành Tiếng Việt
biết, biết rõ vấn đề, biết rõ về là các bản dịch hàng đầu của "knew" thành Tiếng Việt.
knew verbSimple past of know. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm knewTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
biết
verbNobody knew that Tom was the person who contributed most of the money.
Không ai biết là Tom là người đóng góp nhiều tiền nhất.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
biết rõ vấn đề
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
biết rõ về
You knew her as well as anybody else.
Cậu cũng biết rõ về cậu ấy như bất cứ ai.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- biết tin
- hiểu biết
- nhận biết
- phân biệt được
- quen biết
- đã biết mùi
- đã trải qua
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " knew " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "knew" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Nghĩa Từ Knew
-
KNEW | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Knew - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "knew" - Là Gì? - Vtudien
-
Knew
-
Knew Là Gì, Nghĩa Của Từ Knew | Từ điển Anh - Việt
-
Sự Khác Biệt Giữa KNOW Và KNEW - Facebook
-
Knew Nghĩa Là Gì?
-
'knew' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Knew Là Gì
-
I KNEW IT! - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
KNOW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Knew/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Know
-
Cách Chia động Từ Know Trong Tiếng Anh - Monkey