'''strɛs'''/ , Sự căng thẳng; tâm trạng căng thẳng, ( + on) sự nhấn mạnh; ý nghĩa đặc biệt, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, Sự nhấn, Sự cố gắng, ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · stress ý nghĩa, định nghĩa, stress là gì: 1. great worry caused by a difficult situation, or something that causes this condition: 2. the…
Xem chi tiết »
7 gün önce · Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Công cụ dịch · Xem định nghĩa của stress trong từ điển tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'stress' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
She rushed to the crime scene, joining other shocked neighbours who gathered on the sidewalk as others stood out on their porches and afterwork commuters ...
Xem chi tiết »
Samuelson). verb, transitive. stressed, stressing, stresses. 1. To place emphasis on: stressed basic fire safety. 2. To give ...
Xem chi tiết »
Look through examples of stress translation in sentences, listen to pronunciation ... đưa ra một tuyên bố có thể dịch từ tiếng Nhật là "Nếu DS thành công, ...
Xem chi tiết »
Căng thẳng, trong tiếng Anh là Stress, gốc là từ tiếng Latinh stringere nghĩa là "kéo căng". Ở người, căng thẳng thường được mô tả là một tình trạng tiêu ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: stress stress /stres/. danh từ. sự nhấn mạnh. to lay stress on something: nhấn mạnh một điều gì. (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn.
Xem chi tiết »
Top 14 dịch nghĩa của từ stress · Nghĩa của từ Stress - Từ điển Anh - Việt · Ý nghĩa của stress trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary · STRESS - nghĩa trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'stress' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'stresses' trong tiếng Việt. stresses là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: stressed stress /stres/. danh từ. sự nhấn mạnh. to lay stress on something: nhấn mạnh một điều gì. (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ stress - stress là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: 1 . sức nén 2. stress (tác nhân gây kích phản ứng sinh lý bảo vệ) 3.(Lý) ứng suất ...
Xem chi tiết »
28 Nis 2022 · Một trong những định nghĩa đơn giản của stress là: “một sự kiện mang tính thách thức đòi hỏi những phản ứng thích nghi sinh lý, nhận thức và ...
Xem chi tiết »
Nghĩa [en]. stressed - give particular emphasis or importance to (a point, statement, or idea) made in speech or writing. Những từ tương tự ...
Xem chi tiết »
Các thông tin trên website Vinmec.com chỉ dành cho mục đích tham khảo, tra cứu, khuyến nghị Quý khách hàng không tự ý áp dụng. Vinmec không chịu trách nhiệm về ...
Xem chi tiết »
Sau đây hãy cùng Studytienganh tìm hiểu thêm một vài ví dụ liên quan đến Stress Out để có thể hiểu rõ hơn được những nghĩa của cụm từ khi được áp dụng vào trong ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của stresses trong tiếng Anh. stresses có nghĩa là: stress /stres/* danh từ- sự nhấn mạnh=to lay stress on something+ nhấn mạnh một ...
Xem chi tiết »
30 Tem 2020 · Căng thẳng, mệt mỏi (stress) là một trong những phản ứng tự nhiên của ... chống căng thẳng với mục đích tái thiết lập trạng thái cân bằng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 20+ Dịch Nghĩa Từ Stress
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa từ stress hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu